Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Ans`:
`1` access
`->` s+v_s,es+o
`-` Access to sth/sb : quyền truy cập, tiếp cận ai hoặc cái gì đó
`2` swear
`->`should + bare infinitive
`-`swear (v) nói tục, thề
`3` personal
`->` s+tobe +n/adj
`-`personal (adj) cá nhân, riêng, tư
`4` let
`->` Let Sb DO sth = cho phép ai làm gì đó
`5` charge
`->` s+tobe +not +...
`-` charge: thu phí
`6` return
`->`If + S + V (s, es), S + V (s, es)
`-` in return (for something) trả lại cái gì
`7` fine
`->` pay a fine: trả tiền phạt
`8` split
`->` Split the bill : chia nhỏ các khoản thanh toán
`9` respect
`->` Show/ have respect for somebody/something
`10` privacy
`->` s+do/does +not +v+o
`-` respect sb privacy: Tôn trọng sự riêng tư
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin