giúp e mấy câu này với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`color{#FF1493}{T}color{#EE1289}{a}color{#CD1076}{w}color{#8B0A50}{a}color{#FF69B4}{C}color{#FF6EB4}{a}color{#EE6AA7}{e}color{#CD6090}{s}color{#8B3A62}{a}color{#FFC0CB}{r}color{#FFB5C5}{.}`
`17` `D`.
`-` One of + someone's hobbies + be + doing sth/N : Một trong những sở thích của ai là làm gì.
`-` Thành lập một cụm động từ : Danh từ + V-ing.
`-` bird-watching : xem những con chim (V)
`18` `C`.
`-` many + Ns : nhiều thứ gì.
`-` waterway : đường nước chảy (N)
`19` `C`.
`-` V-ing/N + V(chia) + O : Mệnh đề cơ bản.
`-` Cụm từ cố định : scuba-diving : lặn dưới biển (V)
`20` `D`.
`-` The + adj + N.
`->` Cần danh từ có cả tính từ.
`-` Cụm từ cố định : spotted-eagle : đại bàng có đốm (N)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`17. D`
`@` Bird-watching(v): xem chim, ngắm chim
`@` S`+`love`+`V-ing...: ai đó thích làm gì
`@` One's hobby: sở thích của ai
`18. C`
`@` Waterway(n): đường thủy, đường hàng hải
`@` Surrounded by sth: được bao quanh bởi cái gì
`19. C`
`@` Scruba diving(v): đi lặn biển
`@` S`+`can`+`V-bare...: ai có thể lmj
`@` Marine creatures(n): sinh vật dưới biển
`20. D`
`@` Great spotted-eagle(n): đại bàng đốm( đại bàng lớn )
`@` Prefer sth: thích, ưa thích cái gì hơn cái gì
`@` Wetland habitat(n): Môi trường sống có đầm lầy
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
8953
1061
6845
vâng..
1580
170
285
mai đi học rồi hnay cô ms gửi btvn thì phải làm s..
8953
1061
6845
thì làm đi chứ s tr..
1580
170
285
nhma quên vở trên lớp..
8953
1061
6845
thì thôu, đầu năm cúp học lấy lộc..
1580
170
285
mẹ kh cho.. :)
6022
5209
6559
giỏi đó=))
8953
1061
6845
kh gioi cung phai gioi, ai nhu m.