Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
_`text{KathrynHan}`
`19.A`
`-` Another (adj) + N(số ít): 1 cái khác
`-` Other + N(Số nhiều) = others: cái khác
`-` The other: cái còn lại
`-` "aspect" là danh từ số ít `->` `A`
`20.C`
`-` go off: rời khỏi
`-` take to: lánh nạn
`-` compete with: cạnh tranh với
`-` check up on: kiểm tra
`21.A`
`-` skill (n): kĩ năng
`-` experience (n): kinh nghiệm
`-` insight (n): sự thấu hiểu
`-` resource (n): Tài nguyên, Nguồn lực
Dịch: Nghiên cứu xu hướng ngành giúp bạn xác định những kỹ năng có giá trị đang có nhu cầu cao.
`22.D`
`-` On behalf of: đại diện cho
`-` According to: Theo
`-` For the sake of: Vì lợi ích của...
`-` On account of: Bởi...
`23.B`
`-` seek opportunity: tìm kiếm cơ hội
`24.C`
`-` The number of: 1 số lượng của..
______________________________
Thay đổi công việc trong thị trường hiện tại!
● Điều hướng thị trường việc làm ngày nay đòi hỏi khả năng thích ứng và chiến lược. Một khía cạnh quan trọng khác là hiểu các kỹ năng cần thiết để cạnh tranh với các ứng viên khác. Mạng lưới và học tập liên tục là điều cần thiết để duy trì sự phù hợp trong lĩnh vực của bạn.
● Cân nhắc cập nhật sơ yếu lý lịch và tăng cường sự hiện diện trực tuyến của bạn để thu hút các nhà tuyển dụng tiềm năng. Nghiên cứu xu hướng ngành giúp bạn xác định các kỹ năng có giá trị đang có nhu cầu cao.
● Do yêu cầu công việc thay đổi, điều quan trọng là phải chủ động tìm kiếm cơ hội. Số lượng các khóa học và hội thảo trực tuyến đang tăng lên, cung cấp nhiều mục để nâng cao trình độ của bạn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
19. A
20. C
Giải thích : Compete with : cạnh tranh-> Cạnh tranh với những thí sinh khác
21.A
22.D
Giải thích : On account of = because of : bởi vì
23.B
Giải thích : opportunities : cơ hội -> seeking opportunities : tìm kiếm cơ hội
24.C
Giải thích : Number đi với các danh từ đếm được như courses và workshops
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
604
11675
440
Idol này nay cháy hế=)
186
6763
191
mỏ hỗn ăn cb nên cày lại bù nhóm hhh =))