Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
_`text{KathrynHan}`
`1.C`
`-` avoid + V-ing: tránh làm gì
`-` miss (v): bỏ lỡ
`2.B`
`-` Adj + N
`-` individuals (n): những cá nhân
Dịch: Tập trung vào sự ổn định và tăng trưởng, các công ty đang tìm kiếm những cá nhân sẵn sàng tạo nên sự khác biệt.
`3.B`
`-` "which" thay cho "roles"
`-` Thì QKĐ: S + V-ed/II
`4.B`
`-` Adj + N
`-` manage (v): quản lí
`-` manageable (adj): có thể quản lí được
`-` management (n): sự quản lí, sắp xếp
Dịch: Từ những vị trí đầu vào cho đến những cơ hội dễ quản lý, đều có cơ hội dành cho tất cả mọi người.
`5.C`
`-` do the shopping: mua sắm
`-` remember + to V: nhớ phải làm gì
`6.A`
`-` connect with: kết nối với..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1. bbC`
`@` Avoid: Tránh xa điều gì
`***` Avoid doing sth: Tránh xa khỏi điều gì đó/ Ngăn cản ai khỏi điều gì
`2. bbB`
`@` Seeking dedicated individuals
`->` Tìm kiếm những cá nhân tận tâm
`@` Không thể chỉ tìm kiếm một cá nhân `->` thêm 's" Ở individual
`3. bbB`
`@` Which: Cái mà `->`thay cho roles
Công thức thì quá khứ đơn
(`+`) S + V-ed + ...
(`−`) S + didn't + V-inf
( `?` ) Did + S + V-inf .... ?
`***` Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, ago, last,...
`+` Khoảng thời gian trong quá khứ
`4. bbB`
`@` Management: Sự quản lý
`@` Manageable: Có thể quản lý được
`5. bbC`
`***` remember to do sth: nhớ để làm gì
`***` Do the shopping `=` Go shopping: Mua sắm
`6. bbA`
`-` Connect with sth: Kết nối với
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin