Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{#00AE72}{HyhThienKhoi.}`
$1. B. much$
$→$ "Much" là từ phù hợp nhất để diễn tả mức độ lợi ích("More" so sánh, nhưng trong ngữ cảnh này không cần thiết)
$→$ "Too much" + danh từ (diễn tả một lượng dư thừa)
$------------$
$2. D. watching$
$→$ Động từ + danh từ (diễn tả một hoạt động)
$------------$
$3. A. healthy$
$-$"Healthy" là tính từ thích hợp miêu tả lợi ích từ việc tham gia thể thao giúp trẻ em khỏe mạnh
$→$Tính từ + danh từ (diễn tả trạng thái)
$------------$
$4. D. throughout$
$→$"Throughout" có nghĩa là "suốt" và được dùng để chỉ suốt cả quãng đời
$→$ Giới từ + danh từ (diễn tả khoảng thời gian)
$------------$
$5. A. and$
$→$ "And"là liên từ, dùng để nối hai yếu tố trong câu( tương tác với cả trẻ em và người lớn)
$------------$
$6. B. career$
$→$"Career" là từ phù hợp khi nói về tương lai nghề nghiệp của trẻ em trong bối cảnh phát triển của chúng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1. C`
`-` So sánh nhất với tính từ dài:
`->` S + be + the most + adj + N + ...
`2. B`
`-` V-ing or V-ing
`-` play video games (v): chơi trò chơi
`3. A`
`-` keep sb adj: giữ cho ai đó như thế nào
`-` healthy (a): khỏe mạnh, lành mạnh
`4. D`
`-` throughout (adv): suốt
`5. C`
`-` not only ... but also...: không những...mà còn..
`6. B`
`-` future career (n): sự nghiệp tương lai
$\color{#00676B}{3}\color{#008489}{1}\color{#009298}{0}\color{#00A6AD}{8}\color{#00B2BF}{0}\color{#6EC3C9}{4}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1421
19686
543
xem lại câu 1 5