Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`13. B`
`-` Definitely. Go ahead: Chắc chắn rồi. Cứ tiếp tục gọi đi.
`14. C`
`-` How's it going? : Mọi thứ như thế nào rồi?
`15. B`
`-` additionally (adv): ngoài ra
`-` when (adv, conj): khi
`-` so (conj): vì vậy
`-` but (conj): nhưng
`16. D`
`-` Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
`->` S + had Ved/Vpp + when + S + Ved/V2
`-` Hành động xảy ra trước chia QKHT, hành động xảy ra sau chia QKĐ.
`17. A`
`-` adj + N
`-` natural (a): thuộc tự nhiên
`-` nation (n): quốc gia
`-` nature (n): tự nhiên, thiên nhiên
`-` native (a): thuộc địa phương
$\color{#00676B}{3}\color{#008489}{1}\color{#009298}{0}\color{#00A6AD}{8}\color{#00B2BF}{0}\color{#6EC3C9}{4}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` 13.B`
` -` Chắc chắn rồi. Cứ tiếp tục đi
` 14.C`
` -` How's it going : dùng để hỏi thăm
` 15.B`
` -` Additionally : ngoài ra
` 16.D`
` -` before ` ->` Quá khứ hoàn thành
` -` S + had + V-ed/V2
` 17.A`
` -` natural (a): thuộc về thiên nhiên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin