

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\color{#00676B}{0}$$\color{#008489}{4}$$\color{#009298}{0}$$\color{#00A6AD}{8}$$\color{#00B2BF}{1}$$\color{#6EC3C9}{2}$
`1.` missed
`-` DHNB QKD: my bus was late
`->` S `+` Ved/V`2` `+` O.
`-` miss (v): bỏ lỡ
`2.` bargaining
`-` HTTD: S `+` am/is/are `+` V-ing `+` O. ("company" là N số ít `->` is)
`-` bargain (v): thương lượng
`3.` Make
`-` Câu mệnh lệnh: Vinf `+` O.
`-` make (v): tạo
`4.` wandering
`-` wander (v): đi lang thang
`5.` displayed
`-` QKD: S `+` Ved/V`2` `+` O.
`-` display (v): trưng bày
`6.` Try on
`-` Câu mệnh lệnh: Vinf `+` O.
`-` try on (phr v): thử
`7.` hang out
`-` hang out (phr v): dành thời gian ra ngoài
`8.` browsing
`-` browse around (phr v): lướt qua
`9.` returned
`-` DHNB QKD: The TV broke
`->` S `+` Ved/V`2` `+` O.
`-` return (v): trả
`10.` grow
`-` HTD: S `+` V(s/es) `+` O. ("villagers" là N số nhiều `->` Vinf)
`-` grow (v): trồng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\color{#8E1E20}{2}\color{#B6292B}{5}\color{#C82E31}{1}\color{#E33539}{2}\color{#EB7153}{0}\color{#F19373}{14}$
` 1. ` missed
` + ` missed: lỡ
` -> ` missed + N: lỡ cái gì đó
` 2. ` bargaining
` + ` bargain: mặc cả ` -> ` bargaining: đang mặc cả
` 3. ` Make
` + ` Make: tạo ra/làm ra
` 4. ` wandering
` + ` wandering là danh động từ của wander: đi lang thang
` 5. ` display
` + ` display: trưng bày
` -> ` display + N: trưng bày cái gì đó
` 6. ` try on
` + ` try on: thử
` -> ` try on + N: thử cái gì đó
` 7. ` hang out
` + ` hang out ` = ` spend time: dành thời gian
` 8. ` browsing
` + ` browsing `->` browse: lướt qua/xem qua
` 9. ` returned
` + ` returned `->` return: trả lại
` 10. ` grow
` + ` grow: trồng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1182
2900
1305
Sao daa, muốn vào haa-))
1182
2900
1305
Đợi xem xét đã aaa-))))
1580
271
288
sao vote cho T vay
1182
2900
1305
._. vote dạo ayy
1580
271
288
._.
1580
271
288
ogee