

Viết đoạn văn cảm nhận của em về âm thanh tiếng đàn bầu cả bài thơ
Lắng tai nghe đàn bầu
Ngân dài trong đêm thâu
Tiếng đàn là suối ngọt
Cho thời gian lên màu
Tiếng Đàn Bầu của ta
Lời đằm thắm thiết tha
Cung thanh là tiếng mẹ
Cunng trầm là giọng cha
đàn ngày xưa mất nước
dây đồng lẻ não nuột
người hát sẩm mắt mù
ôm đàn đi trong mưa
mừng Việt Nam chiến thắng
đàn bầu ca dao lên
nghe niềm vui sâu đậm
Việt Nam Hồ Chí Minh
( Lữ Giang, thơ Vnam, 1954-1964)
( Bám sát vào các từ ngữ trong mỗi khổ để chỉ ra dc âm thanh tiếng đàn trong mỗi khổ thơ ,thể hiện điều gì?, sau đó cuối đoạn văn thì khái quát nghệ thuật miêu tả tiếng đàn như thể thơ giọng điệu cách sử dụng từ ngữ hình ảnh .Sau cùng lại khái quát tình cảm của nhà thơ với nhà cụ đàn bầu với niềm tự hào về truyền thống dân tộc với quê hương đất nước, văn dài hơn 1,5 trang giấy, MN LÀM GIÚP E VS Ạ, E ĐANG CẦN GẤP Ạ)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bài thơ “Lắng tai nghe đàn bầu” của Lữ Giang là một bức tranh âm thanh đầy chất thơ, nơi tiếng đàn bầu là âm nhạc, là tiếng nói của tâm hồn dân tộc, của quá khứ gian khổ xen lẫn niềm hy vọng và tự hào. Mỗi khổ thơ là một lớp nghĩa ẩn chứa, một bức tranh riêng biệt thể hiện âm thanh của chiếc đàn bầu – từ những giai điệu dịu dàng, trầm lắng đến những âm sắc rộn rã của chiến thắng. Ngay từ những dòng đầu, “Lắng tai nghe đàn bầu / Ngân dài trong đêm thâu”, Lữ Giang như mời gọi người nghe đến với một không gian yên tĩnh, nơi mà âm thanh của đàn bầu vang lên như dòng suối chảy mãi không ngừng. “Ngân dài” gợi lên hình ảnh tiếng đàn vang vọng, lan tỏa trong đêm tối, mang theo sự mát mẻ, dịu dàng như giọt nước suối trong lành. Từng nốt nhạc như “cho thời gian lên màu”, biến khoảnh khắc trôi qua trở nên sống động, đậm đà cảm xúc. Âm thanh của đàn bầu ở đây không chỉ là âm nhạc mà còn là phương tiện kết nối giữa quá khứ với hiện tại, giữa con người với thiên nhiên, tạo nên một bức tranh thời gian đầy thơ mộng. Tiếp nối, khổ thơ “Tiếng Đàn Bầu của ta / Lời đằm thắm thiết tha / Cung thanh là tiếng mẹ / Cunng trầm là giọng cha” lại mở ra một không gian tình cảm ấm áp và tràn đầy yêu thương. Ở đây, tiếng đàn bầu được ví như những lời nói dịu dàng, đằm thắm của người mẹ và giọng trầm, quyền uy của người cha. Qua đó, tác giả không chỉ ca ngợi giá trị của âm nhạc mà còn khắc họa sự gắn kết bền chặt giữa các thế hệ, giữa tình mẫu tử, tình cha con. Âm thanh của đàn bầu trở nên thân thuộc, gần gũi, mang trong mình sự an ủi, nâng đỡ tâm hồn người nghe như những lời ru, những câu chuyện xưa cũ được truyền tai qua bao thế hệ. Những hình ảnh “tiếng mẹ” và “giọng cha” không chỉ là biện pháp so sánh đơn thuần mà còn là biểu tượng của nền tảng văn hóa, của những giá trị truyền thống được lưu giữ và trân quý qua năm tháng. Khổ thơ thứ ba “đàn ngày xưa mất nước / dây đồng lẻ não nuột / người hát sẩm mắt mù / ôm đàn đi trong mưa” đưa người đọc trở về với quá khứ hào hùng mà cũng đầy bi thương của dân tộc. Từng từ ngữ “mất nước”, “dây đồng lẻ não nuột” lại như khắc họa hình ảnh chiếc đàn bầu – một nhân chứng thầm lặng của thời gian, của những nỗi đau, của khổ cực mà dân tộc đã trải qua. Âm thanh của đàn trong khổ thơ này như vang vọng tiếng khóc của người dân, của những người lính hi sinh, của những tâm hồn mỏi mòn nhưng vẫn không khuất phục trước nghịch cảnh. Hình ảnh “người hát sẩm mắt mù / ôm đàn đi trong mưa” càng làm tăng thêm giá trị bi tráng của nghệ thuật dân gian, khi âm nhạc trở thành người bạn đồng hành, là nguồn động viên, an ủi giữa những lúc bế tắc, là niềm tin vào ngày mai tươi sáng. Những giai điệu buồn man mác lại chứa đựng một sức mạnh vượt lên trên mọi thử thách, góp phần thắp lên ngọn lửa yêu nước, khát vọng tự do của dân tộc. Khổ thơ cuối “mừng Việt Nam chiến thắng / đàn bầu ca dao lên / nghe niềm vui sâu đậm / Việt Nam Hồ Chí Minh” lại chuyển hóa hoàn toàn tâm trạng, đưa người nghe từ nỗi buồn, nỗi nhớ xưa sang không khí hân hoan, ngập tràn niềm tin và khát vọng chiến thắng. Tiếng đàn bầu giờ đây như trở thành tiếng ca của tự do, của niềm vui chiến thắng, khi mọi khó khăn, gian khổ dường như tan biến trước sức mạnh của niềm tin yêu đất nước. “Đàn bầu ca dao lên” không chỉ là sự thể hiện của âm nhạc mà còn là lời tuyên ngôn của một dân tộc kiên cường, dám đứng lên chiến đấu để bảo vệ tổ quốc. Những âm thanh ấy còn gắn liền với hình ảnh “Việt Nam Hồ Chí Minh”, như một biểu tượng thiêng liêng, khắc sâu trong lòng mỗi người con đất Việt, là nguồn cảm hứng bất tận cho mọi thế hệ. Qua toàn bài thơ, nghệ thuật miêu tả tiếng đàn bầu của Lữ Giang thật tinh tế và đầy chất thơ. Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ, so sánh với những yếu tố quen thuộc trong cuộc sống như tiếng mẹ, giọng cha, dòng suối ngọt… nhằm khắc họa sự dịu dàng, mộc mạc nhưng cũng vô cùng sâu sắc của âm thanh. Các từ ngữ được lựa chọn kỹ lưỡng, hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa, vừa miêu tả được chất âm thanh, vừa ẩn chứa những cảm xúc về lòng yêu nước, niềm tự hào về truyền thống văn hóa. Từng khổ thơ như một mảnh ghép của bức tranh âm nhạc sống động, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghệ thuật và con người, giữa âm thanh và cảm xúc, giữa quá khứ và hiện tại. Nhìn chung, cảm nhận của em về âm thanh tiếng đàn bầu trong bài thơ là một hành trình cảm xúc phong phú, từ những rung động đầu tiên của lòng mộc mạc, dịu dàng, đến những tiếng vọng của lịch sử, của nỗi đau xen lẫn niềm tin chiến thắng. Tiếng đàn không chỉ đơn thuần là âm thanh mà còn là tiếng lòng, là ký ức, là linh hồn của một dân tộc. Qua đó, Lữ Giang đã thể hiện một cách trọn vẹn và sâu sắc tinh thần yêu nước, lòng tự hào về truyền thống dân tộc và quê hương đất nước. Cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong bài thơ đã tạo nên một thể thơ giọng điệu trữ tình, vừa mộc mạc, vừa hào hùng, đưa người nghe lắng đọng, suy ngẫm và tự hào về một nền văn hóa độc đáo, đầy thi vị và nhân văn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`=>` Bài thơ “ Tiếng đàn bầu ” của Lữ Giang , sáng tác trong giai đoạn 1954 - 1964 , đã khắc họa một cách sâu sắc và xúc động âm thanh của tiếng đàn bầu , một nhạc cụ truyền thống của dân tộc Việt Nam . Bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả âm thanh mà còn gửi gắm những tình cảm sâu nặng của tác giả đối với quê hương , đất nước và niềm tự hào về truyền thống văn hóa . Khổ thơ đầu tiên mở ra một không gian tĩnh lặng , tập trung vào việc lắng nghe : “ Lắng tai nghe đàn bầu / Ngân dài trong đêm thâu ” . Âm thanh tiếng đàn bầu được miêu tả bằng từ “ ngân dài ” , gợi lên sự lan tỏa , vang vọng trong không gian tĩnh mịch của đêm khuya . Tiếng đàn không chỉ là âm thanh mà còn là “ suối ngọt ” , tưới tắm tâm hồn con người , “ cho thời gian lên màu ” , làm cho cuộc sống thêm tươi đẹp , ý nghĩa . Âm thanh ấy không chỉ đơn thuần là âm thanh vật lý mà đã trở thành một thứ “ suối ngọt ” nuôi dưỡng tâm hồn , làm cho thời gian như được tô điểm thêm sắc màu . Sang đến khổ thứ hai , âm thanh tiếng đàn bầu được cảm nhận qua những tình cảm gia đình thiêng liêng : “ Tiếng Đàn Bầu của ta. / Lời đằm thắm thiết tha / Cung thanh là tiếng mẹ / Cung trầm là giọng cha ” . Tiếng đàn không còn là âm thanh vô tri mà đã mang hơi thở của tình thân , của cội nguồn . “ Cung thanh ” - âm vực cao , trong trẻo , được ví như “ tiếng mẹ ” , dịu dàng , ấm áp . “ Cung trầm ” - âm vực thấp , sâu lắng , lại được ví như “ giọng cha ” , mạnh mẽ , chở che . Âm thanh của đàn bầu đã hòa quyện với những tình cảm gia đình thiêng liêng , trở thành biểu tượng của tình mẫu tử , phụ tử . Khổ thơ thứ ba và thứ tư đưa người đọc trở về với những ký ức đau thương của đất nước trong thời kỳ mất nước : “ đàn ngày xưa mất nước / dây đồng lẻ não nuột / người hát sẩm mắt mù / ôm đàn đi trong mưa ” . Âm thanh tiếng đàn bầu trong khổ thơ này mang một sắc thái khác , “ não nuột ” , thể hiện nỗi đau , sự mất mát của dân tộc . Hình ảnh “ người hát sẩm mắt mù / ôm đàn đi trong mưa ” gợi lên sự cô đơn , lạc lõng , nhưng cũng là sự kiên cường , bất khuất của những con người nghệ sĩ vẫn giữ gìn tiếng đàn trong hoàn cảnh khó khăn . “ Dây đồng lẻ ” gợi tả sự đơn độc , sự thiếu thốn , khó khăn của người nghệ sĩ . Đến khổ thơ cuối cùng , âm thanh tiếng đàn bầu lại vang lên trong niềm vui chiến thắng : “ mừng Việt Nam chiến thắng / đàn bầu ca dao lên / nghe niềm vui sâu đậm / Việt Nam Hồ Chí Minh ” . Tiếng đàn bầu giờ đây đã trở thành khúc ca mừng chiến thắng , “ ca dao lên ” , lan tỏa niềm vui đến mọi người . Âm thanh ấy không chỉ đơn thuần là niềm vui bên ngoài mà còn là “ niềm vui sâu đậm ” , thấm sâu vào lòng người , gắn liền với hình ảnh “ Việt Nam Hồ Chí Minh ” , biểu tượng của độc lập , tự do . Về nghệ thuật , Lữ Giang đã sử dụng một loạt các biện pháp tu từ đặc sắc để miêu tả âm thanh tiếng đàn bầu . Biện pháp so sánh được sử dụng một cách tinh tế , ví tiếng đàn như “ suối ngọt ” , như “ tiếng mẹ ” , “ giọng cha ” , giúp người đọc hình dung rõ hơn về âm thanh và cảm nhận được những tình cảm mà nó mang lại . Biện pháp ẩn dụ cũng được sử dụng hiệu quả , khi tiếng đàn được ẩn dụ cho những cung bậc cảm xúc khác nhau của con người , từ nỗi buồn đau đến niềm vui sướng . Giọng điệu thơ biến đổi linh hoạt theo từng khổ , từ tĩnh lặng , suy tư đến xúc động , hào hùng . Cách sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh , nhạc điệu , góp phần tạo nên sức lay động mạnh mẽ cho bài thơ . Tóm lại , bài thơ “ Tiếng đàn bầu ” của Lữ Giang không chỉ là một bài thơ miêu tả âm thanh mà còn là một bài thơ trữ tình sâu sắc , thể hiện tình yêu quê hương đất nước , niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc . Qua hình tượng tiếng đàn bầu , nhà thơ đã gửi gắm những tình cảm thiêng liêng , cao đẹp , đồng thời khẳng định sức sống mãnh liệt của văn hóa dân tộc trong mọi hoàn cảnh . Nhà thơ đã thể hiện một tình cảm sâu nặng với cây đàn bầu , coi nó như một phần máu thịt của dân tộc , chứng kiến và ghi lại những thăng trầm của lịch sử . Tình cảm ấy hòa quyện với niềm tự hào về truyền thống dân tộc và tình yêu quê hương đất nước thiết tha . Bài thơ đã trở thành một khúc ca bất hủ về tiếng đàn bầu , về văn hóa Việt Nam .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin