Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`31` .watches
`=>` every evening `->` `DHNB` hiện tại đơn
`=>` Cấu trúc HTĐ : `(+)` S `+` V(s/es)
`32` .Did you meet
`=>` last week `->` `DHNB` quá khứ đơn
`=>` Cấu trúc QKĐ : `(+)` S `+` V2/-ed
`33` .running
`=>` diễn tả 1 hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói `->` `DHNB` hiện tại tiếp diễn
`=>` Cấu trúc HTTD : `(+)` S `+` am/are/is `+` V-ing
`34` .boils
`=>` diễn tả sự thật hiển nhiên , chân lí `->` `DHNB` hiện tại đơn
`=>` Cấu trúc HTĐ : `(+)` S `+` V(s/es)
`35` .works , will pass
`=>` Cấu trúc đk loại 1: If `+` S `+` V (HTĐ) , S `+` will `+` V-inf
`->` giả thiết có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai
`36` .swimming
`=>` go swimming (v): đi bơi
`=>` like `+` V-ing : thích làm gì
`37` .to write
`=>` be able `+` to V : có thể làm gì
`38` .is raining
`=>` look `->` `=>` `DHNB` hiện tại tiếp diễn
`=>` Cấu trúc HTTD : `(+)` S `+` am/are/is `+` V-ing
`39` .doing
`=>` S `+` spend `+` khoảng thời gian `+` V-ing : ai đó dành bao nhiêu thời gian để làm gì
`40` .is often
`=>` often `->` `DHNB` hiện tại đơn
`=>` Cấu trúc HTĐ : `(+)` S `+` am/are/is `+` N/Adj
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì TLĐ
(+) S + will + V1
(-) S + won't + V1
(?) Will + S+ V1?
DHNB: in the future, in + năm ở TL, in + time, next week, next year, ....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
-------------------------------------------------
31. watches
DHNB: every evening (HTD)
32. Did you meet
DHNB: last week (QKD)
33. running
Hiện tại phân từ - dùng cho chủ động - Ving
34. boils
Sự thật hiển nhiên --> HTĐ
35. works / will pass
If 1: If + HTĐ, TLĐ
36. swimming
go + Ving
37. to write
be able to +V1: có thể
38. is raining
DHNB: Look! (HTTD)
39. doing
S + spend(s) + time + Ving: ai dành bao nhiêu thời gian làm gì
40. is often
DHNB: often (HTD)
tobe + ADV chỉ tần suất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin