Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 Education are-education is vì education là danh từ ko dếm được
2 two-boxes box là danh từ đếm được nên sau two box phải công thêm é
3 some informations- some information do information là danh từ ko đếm được nên không thể thêm s sau nó
4 luggages-luggage luggage là danh từ ko dếm được nên ko thẻ thêm s sau nó
5 a petrol - some petrol petrol là danh từ không đếm được +câu này là câu khẳng định nên a-some
6 moneys-money money là danh từ ko đếm được nên không được thêm s
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\color{#00676B}{0}$$\color{#008489}{4}$$\color{#009298}{0}$$\color{#00A6AD}{8}$$\color{#00B2BF}{1}$$\color{#6EC3C9}{2}$
`1.` Education are `->` Education is
`-` HTD với tobe: S `+` am/is/are `+` adj/N `+` O. ("education" là N số ít `->` is)
`2.` two box `->` two boxes
`-` Số lượng trên `1` `+` N số nhiều
`3.` some informations `->` some information
`-` some `+` N số nhiều/không đếm được
`-` information (thông tin) là N không đếm được `->` không thêm "s"
`4.` luggages `->` luggage
`-` a lot of `+` N số nhiều/không đếm được
`-` luggage (hành lý) là N không đếm được `->` không thêm "s"
`5.` a petrol `->` petrol
`-` petrol (xăng) là N không đếm được `->` không thêm "s"
`6.` moneys `->` money
`-` a lot of `+` N số nhiều/không đếm được
`-` money (tiền) là N không đếm được `->` không thêm "s"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin