CHIM NGÓI
(1) Không hiểu từ đâu
Cứ mùa thu
Chúng bay về khắp cánh đồng,
siêng năng nhặt đỗ,
Những đàn chim ngói,
mặc áo màu nâu,
đeo cườm ở cổ,
chân đất hồng hồng,
như nung qua lửa.
(2)Mang theo ngọn gió mùa đông bắc đầu tiên
Mùa màng bỗng rực rỡ lên,
những sắc màu đẹp nhất.
Chúng đem những tinh chất xa xôi từ những khoảng trời
Về hoà với sức mỡ màu của đất.
(3)Hương đồng, hi vọng tràn trong mắt,
những tiếng cười bay dọc xóm vui.
(4)Sao tôi thấy chúng giống những cô gái làng tôi,
Những cô gái báo hiệu những mùa màng bát ngát.
(Ngô Văn Phú, trích tuyển tập Thơ Việt Nam 1945-1975,
NXB Tác phẩm mới, 1970, tr.283)
Trả lời các câu hỏi/thực hiện các yêu cầu sau:
Câu 1. (0,5 điểm). Xác định nhân vật trữ tình trong bài thơ.
Câu 2. (1,0 điểm). Trong khổ thơ (1), hình ảnh đàn chim ngói hiện lên qua những chi tiết nào?
Câu 3. (1,5 điểm). Nêu tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng trong hai dòng thơ:
Chúng đem những tinh chất xa xôi từ những khoảng trời
Về hoà với sức mỡ màu của đất.
Câu 4. (1,0 điểm). Thông điệp sâu sắc nhất anh/chị rút ra qua bài thơ là gì? Vì sao?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Câu 1:
Nhân vật trữ tình trong bài thơ là tác giả, người đang cảm nhận và miêu tả những đàn chim ngói bay về, mang đến những mùa màng và niềm vui cho làng quê. Nhân vật trữ tình không chỉ là người quan sát, mà còn là người thể hiện cảm xúc sâu sắc về cảnh vật và sự sống quanh mình.
Câu 2:
Trong khổ thơ (1), hình ảnh đàn chim ngói hiện lên qua những chi tiết:
- "bay về khắp cánh đồng": miêu tả sự lan tỏa rộng khắp của đàn chim.
- "siêng năng nhặt đỗ": thể hiện sự chăm chỉ, cần cù của chim ngói trong công việc mùa vụ.
- "Mặc áo màu nâu": miêu tả màu sắc của chim ngói, thể hiện vẻ ngoài giản dị nhưng mạnh mẽ.
- "đeo cườm ở cổ": tạo điểm nhấn cho sự tinh tế, đẹp đẽ của chim ngói.
- "Chân đất hồng hồng, như nung qua lửa": tạo hình ảnh về đôi chân chim ngói với sắc hồng đặc trưng, mang cảm giác mạnh mẽ và vất vả.
Câu 3:
Biện pháp tu từ nhân hóa trong hai dòng thơ:
"Chúng đem những tinh chất xa xôi từ những khoảng trời
Về hoà với sức mỡ màu của đất."
Tác dụng của biện pháp nhân hóa là làm cho đàn chim ngói không chỉ là những con vật vô tri vô giác mà trở thành những "người mang tinh chất" từ "những khoảng trời xa xôi", mang lại vẻ đẹp, sức sống cho đất đai. Cách sử dụng nhân hóa giúp làm cho hình ảnh đàn chim ngói trở nên gần gũi, thiêng liêng, và có sức mạnh kết nối giữa trời và đất, tạo nên sự hòa hợp tuyệt vời giữa thiên nhiên và con người.
Câu 4:
Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ truyền tải là sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, cũng như sự kỳ diệu của quá trình lao động và mùa màng trong cuộc sống. Hình ảnh đàn chim ngói không chỉ là một loài chim đơn thuần mà là biểu tượng của sự sống, của những gì tinh túy nhất mà thiên nhiên ban tặng cho đất đai. Chúng "mang theo ngọn gió mùa đông bắc đầu tiên" và "đem những tinh chất xa xôi từ những khoảng trời / Về hoà với sức mỡ màu của đất", cho thấy sự kết nối mật thiết giữa đất trời, giữa các mùa. Những đàn chim ngói không chỉ đơn giản là những sinh vật di cư mà chúng còn mang theo niềm hy vọng, sự sinh sôi, và sự khởi đầu mới cho đất đai. Từ đó, bài thơ truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về sự tiếp nối của cuộc sống và niềm tin vào tương lai, dù cho có những khó khăn hay thử thách trong quá trình lao động. Những “cô gái làng” trong hình ảnh đàn chim ngói là những nhân tố tạo dựng mùa màng bội thu, tượng trưng cho sức mạnh và sự hy sinh của những người lao động cần cù, luôn nỗ lực vun đắp cho cuộc sống. Bài thơ cũng khắc họa niềm tin vào sự bất diệt của sự sống qua những mùa vụ, qua hình ảnh những người con của làng quê gắn bó với đất đai, với thiên nhiên, và dường như mùa thu, mùa của sự kết thúc cũng chính là mùa của sự khởi đầu mới. Với những hình ảnh tinh tế và sự kết hợp của thiên nhiên và lao động, bài thơ gửi đến chúng ta một thông điệp về giá trị của sự chăm chỉ, hy vọng vào những điều tốt đẹp sẽ đến khi chúng ta kiên trì với công việc của mình và sống hòa hợp với thiên nhiên.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Câu 1
.Nhân vật trữ tình trong bài thơ là "tôi" – người đang cảm nhận, chiêm nghiệm về những đàn chim ngói và liên tưởng chúng với hình ảnh các cô gái làng, qua đó thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc sâu lắng của bản thân.
Câu 2.
Trong khổ thơ (1), hình ảnh đàn chim ngói hiện lên qua những chi tiết: “Siêng năng nhặt đỗ” thể hiện sự cần mẫn, chăm chỉ của những đàn chim. “Mặc áo màu nâu” miêu tả màu sắc của chim ngói. “Đeo cườm ở cổ” tạo nên hình ảnh đẹp đẽ, sinh động của những đàn chim. “Chân đất hồng hồng, như nung qua lửa” là hình ảnh tả thực, mang lại sự sống động, tươi mới cho đàn chim ngói.
Câu 3.
Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng trong hai dòng thơ: “Chúng đem những tinh chất xa xôi từ những khoảng trời / Về hoà với sức mỡ màu của đất.” Tác dụng của biện pháp nhân hóa là làm cho đàn chim ngói trở nên sống động và có sức mạnh biểu tượng. Chim ngói không chỉ là những sinh vật tự nhiên mà chúng còn mang những tinh chất xa xôi, như là sứ giả của đất trời, mang lại sự sống cho mùa màng. Điều này làm tăng tính chất thần kỳ và linh thiêng của thiên nhiên, giúp tác giả diễn tả vẻ đẹp trù phú, màu mỡ của mùa màng.
Câu 4. Thông điệp sâu sắc nhất tôi rút ra từ bài thơ là mối liên hệ mật thiết giữa thiên nhiên và con người, giữa lao động, hy vọng và mùa màng bội thu. Hình ảnh đàn chim ngói là biểu tượng của sự cần mẫn, chăm chỉ trong công việc, và cũng là hình ảnh của sự sống, của những ước mơ được thổi vào mùa màng. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp rằng, như những đàn chim ngói siêng năng, con người cần chăm chỉ, kiên trì trong lao động để mang lại thành quả, đồng thời đón nhận những điều tươi đẹp từ thiên nhiên, sự sống.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin