

Câu mệnh lệnh.
- Khái niệm.
-Cách dùng.
-Ở thể khẳng định/ phủ định.
- Câu mệnh lệnh gián tiếp.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + giải thích các bước giải:
`1.` Khái niệm: là loại câu được dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, lời đề nghị.
`Ex:` Close the door
`2.` Cách dùng:
`-` Đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ thị:
`Ex:` Stand up.
`-` Đưa ra lời khuyên hay đề nghị:
`Ex:` Try to be on time.
`-` Đưa ra cảnh báo:
`Ex:` Be careful!
`3.` Ở thể khẳng định: sử dụng động từ nguyên thể
`Ex:` Sit down
Listen to me.
`4.` Ở thể phủ định: thêm "don't" trước đông từ nguyên thể.
`Ex:` Don't run
Don't be late.
`5.` Câu mệnh lệnh gián tiếp:
`@` Cấu trúc: S + tell/ask + someone + (not) to + V.
`-` Khẳng định:
`Ex:` She said, “Open the window."
`-` Phủ định:
`Ex:` He said, “Don’t go out."
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2006
782
1537
dậy đi em
51
1919
47
bạn ơi cho mình vào nhóm đi
174
243
93
ngủm r anh ơi