6
2
Exercise 2. Find the word which has the different stress pattern from the others.
1. A. goggles
B. racket
C. sporty
D. a,round
2. A. important
B. badminton
C. tournament
D. volleyball
3. A. playground
B. tennis
C. allow
D. weekend
4. A. event
B. stadium
C. athlete
D. football
5. A. radio
B. equipment
C. popular
D. interesting
6. A. special
B. contest
C. outdoor
D. compete
7. A. imperative
B. intelligent
C. congratulate
D. competition
8. A. karate
B. basketball
C. yesterday
D. marathon
9. A. champion
B. exercise
C. favourite
D. fantastic
10. A. cycle
B. prepare
C. indoor
D. active
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
62
128
_`text{KathrynHan}`
`1.D` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`2.A` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`3.C` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`4.A` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`5.B` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`6.D` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`7.D` (Nhấn âm `3` còn lại âm `2`)
`8.A` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`9.D` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
`10.B` (Nhấn âm `2` còn lại âm `1`)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
29214
8641
1. D nhấn âm 2 - còn lại 1
2. A nhấn âm 2 - còn lại 1
3. C nhấn âm 2 - còn lại 1
4. A nhấn âm 2 - còn lại 1
5. B nhấn âm 2 - còn lại 1
6. D nhấn âm 2 - còn lại 1
7. D nhấn âm 3 - còn lại 2
8. A nhấn âm 2 - còn lại 1
9. D nhấn âm 2 - còn lại 1
10. B nhấn âm 2 - còn lại 1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
29214
8641
Giải thích lý do chọn 6 D cho em nhé.. A nhấn âm 1 B nếu là danh từ thì nhấn âm 2 - còn động từ là âm 1 C nhấn âm 1 D nhấn âm 2 --> nếu để chọn có đáp án đúng (cho ra kết quả) --> chọn D nhấn âm 2 - còn lại 1 nhé D. compete Rút gọnGiải thích lý do chọn 6 D cho em nhé.. A nhấn âm 1 B nếu là danh từ thì nhấn âm 2 - còn động từ là âm 1 C nhấn âm 1 D nhấn âm 2 --> nếu để chọn có đáp án đúng (cho ra kết quả) --> chọn D nhấn âm 2 - còn lại 1 nhé D.... xem thêm
Bảng tin
6
370
2
câu 6 sai bạn ơi
6
370
2
6.a cơ
62
1378
128
`-` special : /ˈspeʃl/ `-` contest : /ˈkɒntest/ `-` outdoor : /ˈaʊtdɔː(r)/ `-` compete : /kəmˈpiːt/