Môn học
Toán
DDGtx
DDGgk
DDGck
| TBHKI | trung bình học kì 1
10
9.8
10
10
9.5
9.5
9.7
Vật lí
10
10
10
10
10
Hóa học
10
10
10
33
9.3
10
110
10
9.8
Sinh học
10
8
10
8.8
110
9.5
Tin học
9
10
10
10
9.8
9.7
Ngũ Văn
10
8
9.5
9.5
9.5
9
9.2
Lich su
9
9.6
7
9.3
33
10
9.3
Ngoại ngữ 1
GDOP-AN
10
...
Xem thêm