Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. products (n): sản phẩm (other + N số nhiều; đọc ở phía sau "products" lặp lại)
2. have/own (v): có, sở hữu (S số nhiều nên để nguyên, cả bài cũng chia HTĐ)
3. In (In addition (adv): thêm vào đó)
4. to (allow s.one to do s.th: cho phép ai làm gì)
5. save (save money: tiết kiệm; đọc ở trước ta thấy "lower prices": giá rẻ hơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin