

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. Spring rolls are served mostly at a family gathering or an anniversary dinner.
- S + V + N + or + N ~ hoặc (lược bỏ chủ ngữ + động từ)
2. Michael Jackson was very famous for his distinctive vocal style, rhythm and fashion.
- be famous for ~ nổi tiếng về
3. That kid is very hungry but he doesn't have any money to buy food.
- S + V + but + S + V: nhưng
II.
1. How many cartons of milk did you buy this morning?
- Ten (số lượng) -> How many
2. I didn't go to the same university as my friend
- S + V + the same + N + as + S2
3. The entrance exam is not as easy as we thought.
- So sánh không ngang bằng: S1 + tobe + not + as + adj + as + S2
4. Viet Nam has many kind of sweet soups, cakes and noodles.
- many kind of + N(nhiều) ~ nhiều loại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Vietnamese spring rolls are served almost at a family gathering. Vietnamese spring rolls are served at an anniversary dinner. (or)
• Vietnamese spring rolls are served almost at a family gathering or at an anniversary dinner.
• Câu này dùng “or” để chỉ sự lựa chọn giữa hai sự kiện khác nhau (tụ họp gia đình hoặc bữa tiệc kỷ niệm).
2. Michael Jackson was very famous. He had a distinctive vocal style, rhythm and fashion. (for)
• Michael Jackson was very famous for his distinctive vocal style, rhythm, and fashion.
• Dùng “for” để chỉ lý do hoặc nguyên nhân khiến Michael Jackson nổi tiếng, là phong cách giọng hát, nhịp điệu và thời trang đặc trưng của anh.
3. That kid is very hungry. He doesn’t have any money to buy food. (but)
• That kid is very hungry, but he doesn’t have any money to buy food.
• Dùng “but” để diễn tả sự đối lập giữa hai ý: đứa trẻ đó rất đói nhưng lại không có tiền để mua thức ăn.
1.
• I bought ten cartons of milk this morning.
• How many cartons of milk did you buy this morning?
• (Câu hỏi yêu cầu thông tin về số lượng sữa, vì vậy ta dùng “How many” để hỏi.)
2.
• I went to Foreign Trade University. My friend went to National Economics University.
• My friend and I went to different universities.
• (Ở đây, câu này không thể dùng “same” vì ý nói rằng hai người đã đến hai trường khác nhau.)
3.
• The entrance exam is not as easy as we thought.
• (Câu này có nghĩa là “Kỳ thi đầu vào không dễ như chúng tôi nghĩ”, với cấu trúc so sánh “not as…as”.)
4.
• Viet Nam has many kinds of sweets, soups, cakes, and noodles.
• (Câu này hoàn chỉnh với từ “has many kinds of”, và các món ăn như bánh, súp, và mì.)
Giải thích:
• Câu 1 trong phần I: Dùng “or” để chỉ sự lựa chọn giữa hai sự kiện (tụ họp gia đình hoặc bữa tiệc kỷ niệm).
• Câu 2 trong phần I: Dùng “for” để giải thích lý do nổi tiếng của Michael Jackson.
• Câu 3 trong phần I: Dùng “but” để diễn tả sự trái ngược giữa hai ý (đứa trẻ đói nhưng không có tiền).
• Câu hỏi và viết lại: Đặt câu hỏi cho phần thông tin quan trọng (số lượng sữa đã mua) và viết lại câu để diễn tả ý nghĩa tương tự.
• Sắp xếp từ: Sắp xếp lại từ để tạo thành câu có nghĩa đúng theo cấu trúc so sánh.
• Hoàn thành câu: Dùng từ đã cho để hoàn thành câu sao cho hợp lý với ngữ pháp và nghĩa câu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin