Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
+
Danh mục mới
6
763
3
trái nghĩa từ convenient:
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
789
553
520
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
`-` convenient (adj): thuận tiện
`><` inconvenient(adj): không thuận tiện
ex: Housing far from school is convenient.
(Nhà ở cách xa trường học không thuận tiện)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41212
48195
10525
Đáp án: inconvenient (adj) bất tiện, bất lợi >< convenient (adj) thuận tiện, thuận lợi
Bảng tin
Gửi yêu cầu Hủy