

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Câu 9:
Tìm từ thay thế `=>` tìm từ đồng nghĩa.
Đồng nghĩa với từ "rộng lớn" là mênh mông, bát ngát, mênh mang, bao la...
Viết lại câu văn:
Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên mênh mông.
Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên bát ngát.
Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên mênh mang.
Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên bao la.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$#Athh$
"Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên rộng lớn."
`->` Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên bát ngát.
`->` Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên bao la.
`->` Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên rộng thênh thang.
`->` Bầy ngựa tung vó trên thảo nguyên mênh mông.
`***` Định nghĩa: Những từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, bởi vậy từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin