0
0
tìm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` wonderful
`_` about wonderful sth: về những điều tuyệt vời gì đó
`_` can + to V: có thể
`2.` uniform
`_` school uniform (n): đồng phục
`3.` class
`_` science class (n); lớp khoa học
`4.` watermelon
`_` watermelon (n): dưa hấu
`_` fresh (adj): tươi
`5.` countryside
`_` countryside (n): nông thôn
`6.` front
`_` ta có cum "in front of": phía trước `/` trước mặt
`7.` care
`_` take care of sb: chăm sóc ai
`8.` soon
`_` course soon (n): khóa học sắp diễn ra
`9.` birthday
`_` next birthday: sinh nhật tiếp theo
`10.` far
`_` How far + tobe + S + ...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
867
746
$1.$ wonderful
$-$ can + Vo: có thể...
$2.$ uniform
$-$ school uniform: đồng phục học sinh
$-$ S + (từ tần suất) + Vo/Vs/Ves...
$3.$ class
$-$ science class: lớp học khoa học
$-$ S + Vo/Vs/Ves...
$4.$ watermelon
$-$ Is there + a/an + N số ít đếm đc...?
$5.$ countryside
$6.$ front
$-$ in front of: phía trước
$7.$ care
$-$ take care of: chăm sóc
$8.$ soon
$-$ S + will + Vo...
$-$ "soon" nghĩa là sớm, câu này ám chỉ rằng khóa học tiếng Anh sẽ kết thúc trong thời gian ngắn, cụ thể là trong 2 tuần nữa.
$9.$ birthday
$10.$ far
$-$ How far + is/are + S + ...? bao xa...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin