

Complete the conversations with the present perfect form of the verbs in brackets
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. has Tom worked
has been
2. have ever watched
3. has Jone gone
haven't seen
4. Have you finished
haven't started
5. has arrived
6. Have you found
7. have you known
haven't been
8. Have you heard
Have you decided
___
Thì hiện tại hoàn thành:
(+) S + have/has + Vpp
(-) S + have/has + not + Vpp
(?) Have/Has + S + Vpp?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ, đang tiếp diễn ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Diễn tả trải nghiệm.
- Diễn tả hành động vừa mới hoàn thành.
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả (hay quan trọng) ở hiện tại.
- Sử dụng trong câu so sánh nhất.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin