Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. B
donate sth to sb: quyên góp cái gì cho ai
(Chúng tôi đã quyên góp quần áo và sách vở cũ cho trẻ em nghèo)
interact with sb: tương tác với ai
balanced: được cân bằng
apply for sth: xin, yêu cầu cái gì
3. B
is + very + adj
honest: thật thà
generous: hào phóng
enthusiastic: nhiệt huyết
modest: khiêm tốn
(Anh ấy rất hào phóng. Anh ấy luôn sẵn sàng trao rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện)
4. A
find sth adj: cảm thấy điều gì như nào
meaningful: đầy ý nghĩa
meaningless: vô nghĩa
helpless: bất lực
interested: thích thú
(Nếu bạn có thể làm điều gì đó để giúp những người khác, bạn có thể sẽ cảm thấy cuộc sống của mình tràn đầy ý nghĩa)
5. A
a + adj (bắt đầu bằng chữ cái phụ âm) + N
remote: xa xôi, hẻo lánh
cheerful: vui vẻ
confused: bối rối
practical: thực tiễn
(Ngôi trường khó để tiếp cận vì nó nằm ở một vùng hẻo lánh)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin