

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
19. D
* Result in : Dẫn đến + N / cụm N
* Cause : gây ra dẫn đến ( không đi với giới từ
* Contribute to : góp phần , đóng góp
20. B
* Fee : khoảng phí
* Fine (n) : phí bị phạt do làm gì
* Wage (n) : tiền công khi đi làm
21. B
* In + Năm : vào năm ...
* Công thức thì quá khứ đơn : S + Ved /V2
22. C
* So : Vì vậy --> Chỉ kết quả
* But : nhưng --> Chỉ sự tương phản
* And : và --> Dùng để nối hai mệnh đề , hoặc hai từ cùng loại
23. D
* Dùng which thay thế cho danh từ chỉ vật
* Who thay cho danh từ chỉ người
* That thay cho who , whom , which nhưng không đứng sau dấu phẩy
* Whose : thay thế cho sở hữu cách
24. D
* Include (v) : bao gồm
* Công thức thì quá khứ đơn : S + Ved /V2 --> Diễn tả hành động đã diễn ra ở quá khứ
--------- Chúc bạn học tốt %_% ---------
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Question 19:
- Đáp án: C. contribute
- Giải thích: Cụm từ “contribute to” có nghĩa là “góp phần vào”, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về các yếu tố gây ra tắc nghẽn giao thông.
Question 20:
- Đáp án: B. fee
- Giải thích: "Congestion charge" là một loại phí (fee) mà tài xế phải trả khi vào khu vực đông đúc.
Question 21:
- Đáp án đúng: B. in
- Giải thích: Giới từ in dùng để chỉ thời gian theo năm, ví dụ: "in 2003."
Question 22:
- Đáp án đúng: B. but
- Giải thích: Từ "but" (nhưng) phù hợp để diễn tả sự đối lập giữa việc ban đầu phản đối nhưng sau đó ủng hộ.
Question 23:
- Đáp án đúng: B. which
- Giải thích: Đại từ quan hệ "which" được dùng để bổ sung thông tin cho mệnh đề trước, mô tả tác động của kế hoạch này.
Question 24:
- Đáp án đúng: D. including
- Giải thích: "Including" được dùng để liệt kê các ví dụ cụ thể, phù hợp với ngữ cảnh giải thích các biện pháp cải thiện giao thông.
$\textit{***học giỏi nha***}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin