

Câu 1:
Thể thơ được sử dụng trong bài thơ Bắc Giang Thương là thể tự do.
Câu 2:
Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện vẻ đẹp của vùng đất Bắc Giang trong bài thơ:
- Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp: Lục Ngạn, Lục Nam đồi bát xanh trữ quả, Núi Huyền Đinh soi bóng Lục Đầu Giang.
- Dòng sông, núi non gắn liền với lịch sử: Bóng nước dòng Thương in dấu thuở xuân thì.
- Làng quê yên bình, gợi nhớ thương: Đình Kế, Bảo Đài, Cẩm Sơn, Xa Lý..., Ngõ nhỏ, lối cũ lên hương quê.
Câu 3:
Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau:
"Như chim lạc ngàn, như mây trời rong ruổi
Ta trở về trong vòng lưới yêu thương."
- Biện pháp so sánh: "Như chim lạc ngàn, như mây trời rong ruổi".
→ So sánh con người với chim lạc ngàn, mây trời để diễn tả sự phiêu bạt, xa quê hương lâu ngày.
- Biện pháp ẩn dụ: "vòng lưới yêu thương".
→ Ẩn dụ quê hương như một vòng lưới ấm áp, bao bọc, giữ gìn tình cảm con người.
=> Ý nghĩa: Hai câu thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, sự gắn bó thiêng liêng của con người với Bắc Giang, từ đó khơi gợi tình cảm, cảm xúc của tác giả dành cho quê hương đất nước.
Câu 4:
Cụm từ "lên hương" trong bài thơ mang ý nghĩa:
- Nghĩa gốc: "Lên hương" có nghĩa là tỏa ra hương thơm, thể hiện sự thơm ngát, tinh khiết.
- Nghĩa trong bài thơ: Khi đặt trong ngữ cảnh "Kí ức nhọc nhằn, kí ức lại lên hương", cụm từ này mang ý nghĩa hồi sinh, làm sống lại những ký ức về quá khứ, đặc biệt là những năm tháng khó khăn nhưng đầy ý nghĩa. Những ký ức ấy giống như hương thơm lan tỏa, ngày càng quý giá theo thời gian. Điều này thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với quá khứ gian khó của vùng đất Bắc Giang, đồng thời nhấn mạnh sự phát triển, đổi thay nhưng vẫn giữ nguyên những giá trị truyền thống tốt đẹp.
Câu 5:
Dòng sông Thương trong bài thơ hiện lên với hình ảnh "Bóng nước dòng Thương in dấu thuở xuân thì", gợi lên vẻ đẹp vừa thơ mộng, vừa mang đậm dấu ấn lịch sử. Không chỉ là một dòng sông bình thường, sông Thương đã chứng kiến bao thăng trầm, đổi thay của quê hương Bắc Giang. Con sông ấy không chỉ chảy qua cảnh vật tươi đẹp mà còn chảy trong lòng người, trở thành biểu tượng của tình yêu quê hương, của sự gắn bó bền chặt. Chính vì thế, nếu giới thiệu với bạn bè, em sẽ kể về dòng sông Thương như một chứng nhân lịch sử, một nét đẹp trữ tình của Bắc Giang mà ai cũng nên một lần ghé thăm.
PHẦN VIẾT
Câu 1
Bài thơ Bắc Giang Thương của Nguyễn Duy Khá thể hiện tình cảm sâu nặng của tác giả đối với quê hương Bắc Giang. Xuyên suốt bài thơ, hình ảnh thiên nhiên và con người Bắc Giang hiện lên vừa tươi đẹp, vừa đậm chất lịch sử. Tác giả gợi nhắc về những địa danh quen thuộc như Lục Ngạn, Lục Nam, dòng sông Thương, núi Huyền Đinh—tất cả đều in đậm dấu ấn quê hương. Không chỉ ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên, bài thơ còn chất chứa tình cảm nhớ thương, gắn bó của người con xa quê. Những câu thơ như "Như chim lạc ngàn, như mây trời rong ruổi / Ta trở về trong vòng lưới yêu thương" thể hiện khát khao trở về, sự gắn bó thiêng liêng với miền đất Bắc Giang. Hình ảnh "kí ức nhọc nhằn, kí ức lại lên hương" còn cho thấy tác giả trân trọng cả những kỉ niệm khó khăn nhưng đầy ý nghĩa. Qua đó, bài thơ không chỉ là lời tri ân quê hương mà còn khơi gợi niềm tự hào, tình yêu tha thiết dành cho Bắc Giang trong lòng mỗi người con xa xứ.
Câu 2:
Trong xã hội hiện đại, khi cuộc sống ngày càng phát triển, nhiều học sinh có xu hướng "thụ hưởng" thay vì nỗ lực thể hiện bản thân. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm bởi nó ảnh hưởng lớn đến tương lai của thế hệ trẻ cũng như sự phát triển của xã hội.
Xu hướng "thụ hưởng" có thể hiểu là tâm lý dựa dẫm, hưởng thụ thành quả của người khác mà không muốn cố gắng hay nỗ lực hết mình. Nhiều học sinh ngày nay được gia đình chu cấp đầy đủ về vật chất, tạo điều kiện học tập thuận lợi, nhưng thay vì cố gắng phát triển bản thân, họ lại trở nên lười biếng, thiếu động lực và dễ dàng hài lòng với những gì sẵn có. Không ít bạn trẻ dành nhiều thời gian cho giải trí, mạng xã hội, trò chơi điện tử mà không chú trọng đến việc học tập, rèn luyện kỹ năng hay phát triển tư duy sáng tạo. Nguyên nhân của hiện tượng này xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, gia đình bao bọc quá mức khiến học sinh mất đi tính tự lập và không có động lực để phấn đấu. Thứ hai, sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng dễ khiến học sinh bị cuốn vào thế giới ảo, lười tư duy, lười vận động. Bên cạnh đó, một số nhà trường chưa thực sự tạo được môi trường giáo dục khuyến khích học sinh chủ động, sáng tạo, mà vẫn nặng về lý thuyết, thiếu thực hành.
Hậu quả của xu hướng "thụ hưởng" là rất đáng lo ngại. Khi học sinh không rèn luyện ý chí và năng lực, họ sẽ thiếu kỹ năng sống, thiếu bản lĩnh và dễ dàng thất bại trước những khó khăn trong tương lai. Nếu chỉ biết hưởng thụ mà không nỗ lực, các bạn trẻ sẽ khó có thể thành công, đồng thời kéo theo sự trì trệ trong sự phát triển chung của xã hội. Không chỉ vậy, một thế hệ chỉ biết thụ hưởng mà không có tinh thần sáng tạo sẽ làm giảm đi sức mạnh cạnh tranh của đất nước. Những quốc gia phát triển luôn dựa vào sự đổi mới và tinh thần nỗ lực không ngừng của thế hệ trẻ, nếu học sinh ngày nay không thay đổi, họ sẽ trở thành gánh nặng thay vì động lực cho sự phát triển chung.
Vậy làm thế nào để khắc phục tình trạng này? Trước hết, bản thân mỗi học sinh cần nhận thức được tầm quan trọng của việc nỗ lực phát triển bản thân. Hãy rèn luyện tính tự giác, chủ động trong học tập và cuộc sống, không ngại thử thách để khám phá khả năng của mình. Gia đình cần có phương pháp giáo dục hợp lý, vừa quan tâm, hỗ trợ con cái, vừa tạo điều kiện để các em học cách tự lập. Nhà trường cũng cần đổi mới phương pháp giảng dạy, khuyến khích học sinh sáng tạo, tư duy phản biện, tạo môi trường học tập gắn liền với thực tiễn.
Tóm lại, xu hướng "thụ hưởng" mà không nỗ lực thể hiện bản thân là một vấn đề đáng báo động trong giới trẻ hiện nay. Để xây dựng một thế hệ năng động, sáng tạo và có trách nhiệm, mỗi học sinh cần tự ý thức được vai trò của mình, không ngừng học hỏi, rèn luyện để trở thành những công dân có ích cho xã hội.
Bảng tin