

III. Bài về nhà: Viết bài văn phân tích bài thơ sau:
Dòng sông lặng ngắt như tờ
Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo
Bốn bề phong cảnh vắng teo
Chỉ nghe cót két tiếng chèo thuyền nan
Lòng riêng riêng những bàng hoàng,
Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng.
Thuyền về, trời đã rạng đông,
Bao la nhuốm một màu hồng đẹp tươi.
( Đi thuyền trên sông Đáy – Hồ Chí Minh)
Làm Ngắn Gọn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài thơ "Đi thuyền trên sông Đáy" của Hồ Chí Minh là một tác phẩm mang đậm nét suy tư về đất nước và con người trong những ngày gian khổ. Qua hình ảnh dòng sông và thuyền, tác giả không chỉ mô tả cảnh vật mà còn gửi gắm những suy nghĩ về vận mệnh của dân tộc.
Mở đầu bài thơ, tác giả miêu tả cảnh vật với những câu thơ đầy sự tĩnh lặng: "Dòng sông lặng ngắt như tờ / Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo." Cảnh vật lúc này là một không gian vắng lặng, tĩnh mịch đến kỳ lạ. Dòng sông không có sự xao động của sóng, chỉ có thuyền lặng lẽ trôi theo dòng nước, tạo cảm giác buồn bã, cô đơn. Cảnh vật ấy phản ánh trạng thái tâm hồn của tác giả, cũng đang bâng khuâng và chờ đợi, như dòng thuyền đợi ánh trăng.
Hình ảnh "bốn bề phong cảnh vắng teo" càng làm tăng thêm vẻ tĩnh mịch, vắng lặng của không gian. Cảnh vật xung quanh dường như không có sự sống, chỉ còn âm thanh duy nhất là "tiếng chèo thuyền nan" vọng lại trong đêm tối. Tiếng chèo là âm thanh đơn độc, nhắc nhở về sự vắng vẻ của không gian và cũng là sự cô đơn trong tâm hồn người chiến sĩ. Cả không gian như phản ánh sự trống vắng của đất nước lúc bấy giờ, đang trong thời kỳ gian khó.
Chuyển sang phần thứ hai của bài thơ, tác giả bày tỏ những suy tư sâu sắc của mình: "Lòng riêng riêng những bàng hoàng, / Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng." Sự bàng hoàng, lo lắng ấy không chỉ xuất phát từ cảnh vật xung quanh mà còn là sự lo ngại về vận mệnh đất nước. "Giang san Tiên Rồng" là hình ảnh biểu trưng cho đất nước Việt Nam, mà tác giả đang trăn trở với câu hỏi làm thế nào để phục hồi, khôi phục lại đất nước sau bao năm chiến tranh tàn phá.
Cuối bài thơ, khi thuyền về và "trời đã rạng đông", không gian thay đổi hẳn. Ánh sáng bình minh mang đến một màu sắc mới, "màu hồng đẹp tươi" nhuốm lên cả không gian. Đây là hình ảnh của hy vọng, của sự đổi mới và khởi đầu mới. Dù đất nước còn nhiều gian khó, nhưng với ánh sáng bình minh, có thể cảm nhận được niềm tin vào tương lai tươi sáng, khôi phục đất nước.
Qua bài thơ này, Hồ Chí Minh không chỉ thể hiện tình yêu quê hương, đất nước mà còn gửi gắm thông điệp về niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng, dù trong hoàn cảnh khó khăn. Bài thơ "Đi thuyền trên sông Đáy" là một tác phẩm vừa miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, vừa phản ánh những suy tư, lo lắng về đất nước, đồng thời cũng là lời khẳng định niềm tin vào tương lai.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bài thơ “Đi thuyền trên sông Đáy” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm thơ ngắn nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, qua đó thể hiện tâm tư, khát vọng và niềm tin vào một tương lai tươi sáng cho đất nước. Qua hình ảnh dòng sông, chiếc thuyền và bầu trời rạng đông, tác giả đã khéo léo chuyển tải cảm xúc từ sự trầm lặng, cô đơn đến niềm hy vọng mãnh liệt về sự khôi phục của giang san Tiên Rồng.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh “Dòng sông lặng ngắt như tờ” lập tức vẽ nên bức tranh của một khung cảnh yên ắng, tĩnh mịch đến mức dường như thời gian cũng ngừng trôi. Sự so sánh dòng sông với “tờ” không chỉ gợi lên vẻ trơn tru, mỏng manh của tờ giấy mà còn ngầm ẩn chứa ý nghĩa về sự trống rỗng, thiếu sức sống của cảnh vật xung quanh. Tiếp theo, câu “Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo” tạo nên hình ảnh chiếc thuyền lặng lẽ trôi theo dòng sông, như một nhân chứng thầm lặng cho thời gian trôi qua. Chiếc thuyền không những là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng cho con người, cho những tâm hồn đang tìm kiếm lối đi giữa bầu không khí vắng lặng, đơn côi. Trong bốn câu đầu, “Bốn bề phong cảnh vắng teo / Chỉ nghe cót két tiếng chèo thuyền nan” tác giả khắc họa thêm không gian xung quanh với sự trống trải, hoang vắng. Âm thanh “cót két” của tiếng chèo thuyền nan vang lên như lời thì thầm của quá khứ, của những tâm tư ẩn sâu trong lòng người. Tiếng chèo không chỉ là âm thanh đơn thuần mà còn như nhịp đập của trái tim, vừa êm ả, vừa mang chút nỗi niềm, sự bâng khuâng giữa đêm khuya. Qua đó, Hồ Chí Minh dường như muốn nhấn mạnh rằng, dù thế giới có tĩnh mịch đến đâu, thì bên trong con người vẫn luôn có những rung động, những khát khao cháy bỏng không nguôi.
Đoạn thứ hai mở ra với những tâm trạng “riêng riêng những bàng hoàng, Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng.” Cụm từ “lòng riêng riêng” cho thấy trong tâm hồn người lính, người cách mạng dù có những lúc bâng khuâng, lạc lõng nhưng luôn dâng trào niềm lo âu cho tương lai của đất nước. “Giang san Tiên Rồng” là hình ảnh mang tính biểu tượng đặc trưng của nền văn hóa Việt, ám chỉ một dòng sông huyền thoại, là niềm tự hào và cũng là khát khao khôi phục của dân tộc. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp rằng, dù hiện tại có những lúc tăm tối, bất ổn, thì lòng người vẫn luôn hướng về niềm tin vào một ngày mai rạng rỡ, khi mà giang san Tiên Rồng sẽ được “khôi phục” như xưa, mang lại sức sống mới cho quê hương. Cao trào của bài thơ được thể hiện trong bốn câu cuối: “Thuyền về, trời đã rạng đông, Bao la nhuốm một màu hồng đẹp tươi.” Hình ảnh “trời đã rạng đông” không chỉ đơn thuần mô tả cảnh bình minh mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự khởi đầu mới, cho hy vọng và niềm tin vào sự thay đổi. Màu hồng của bình minh – “một màu hồng đẹp tươi” – là sắc màu của tình yêu, của sự ấm áp, của một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. Cái đẹp của bình minh như một liều thuốc tinh thần, xua tan mọi mệt mỏi, xoa dịu những tâm hồn đang chao đảo trong đêm tối. Hình ảnh chiếc thuyền trở về cùng với ánh sáng ban mai chính là sự trở lại của niềm tin, là lời khẳng định rằng, dù cho khó khăn, thử thách có kéo dài bao lâu, cuối cùng ánh sáng của hy vọng vẫn sẽ chiến thắng bóng tối.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ được xây dựng theo thể thơ tự do, với những câu thơ ngắn gọn nhưng giàu nhịp điệu và âm hưởng. Hồ Chí Minh sử dụng những biện pháp tu từ tinh tế như so sánh, ẩn dụ để tạo nên hình ảnh sống động và nhiều tầng ý nghĩa. Ví dụ, việc so sánh “dòng sông lặng ngắt” với “tờ” không chỉ miêu tả đặc điểm vật lý của dòng sông mà còn gợi mở cảm giác trống rỗng, cô đơn. Cùng lúc đó, hình ảnh chiếc thuyền “chạy” và “chờ trăng theo” tạo ra một mối liên hệ giữa hiện tại và quá khứ, giữa hư ảo và hiện thực, đồng thời phản ánh tâm trạng của người nghệ sĩ – luôn mong mỏi, luôn trăn trở trước những bất công của hiện thực. Hơn nữa, việc chuyển từ cảnh vật trầm lặng của ban đêm sang cảnh bình minh rạng rỡ là một thủ pháp nghệ thuật đầy tinh tế, giúp tăng cường hiệu ứng cảm xúc cho bài thơ. Sự đối lập giữa bóng tối và ánh sáng, giữa sự lặng thinh và nhịp sống mới đã làm nổi bật chủ đề của bài thơ: từ bi kịch, từ nỗi niềm riêng tư lên niềm hy vọng chung của dân tộc. Qua hình ảnh này, tác giả dường như muốn nói rằng, mỗi con người, mỗi tâm hồn dù trải qua bao nhiêu đêm tối, cuối cùng cũng sẽ tìm thấy ánh sáng của sự sống, của tình yêu và của khát vọng. Từ những hình ảnh, âm thanh và sắc màu mà Hồ Chí Minh khéo léo xây dựng, ta cảm nhận được niềm tin mãnh liệt vào tương lai, niềm hy vọng rằng một ngày không xa, đất nước sẽ sớm lấy lại vinh quang xưa cũ. Bài thơ không chỉ là lời tâm sự của một người lính, của một người cách mạng mà còn là tiếng nói của cả một dân tộc, của những con người luôn không ngừng phấn đấu vượt qua gian khổ, thử thách để hướng tới một ngày mai tươi sáng hơn.
Nhìn chung, “Đi thuyền trên sông Đáy” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, nơi những hình ảnh giản dị nhưng thấm đẫm chất thơ, cùng với lời tự sự chứa đầy cảm xúc và triết lý nhân sinh. Tác giả đã thành công khi biến những chi tiết nhỏ bé của cuộc sống – dòng sông, chiếc thuyền, tiếng chèo, ánh sáng bình minh – thành biểu tượng của khát vọng, của niềm tin và của sự phục hưng. Qua đó, bài thơ không chỉ ghi lại những khoảnh khắc tĩnh lặng của thiên nhiên mà còn là bức tranh tâm hồn, bức tranh của cả một thời đại, của một dân tộc yêu nước, luôn hướng về tương lai với niềm tin không bao giờ tắt. Bài thơ “Đi thuyền trên sông Đáy” chính là lời khẳng định rằng, dù hiện tại có đen tối, dù gian truân thử thách có chồng chất, thì ánh sáng của bình minh – của hy vọng và của tình yêu – cuối cùng sẽ vượt lên trên mọi điều, soi rọi con đường dẫn tới sự tự do và hạnh phúc. Đây cũng chính là thông điệp mà Hồ Chí Minh muốn gửi gắm đến thế hệ trẻ: hãy luôn giữ vững niềm tin, hãy dám ước mơ và dám hành động vì một tương lai tươi sáng cho đất nước và cho chính bản thân mình.
Bảng tin