

Cíuuuuuuuuuuuuuuuuuu em với huhu
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
$\color{#103667}{2}$$\color{#184785}{0}$$\color{#1B4F93}{1}$$\color{#205AA7}{22}$$\color{#426EB4}{0}$$\color{#7388C1}{12}$$\color{#94AAD6}{Uy}$$\color{#BFCAE6}{en}$
`35. C`
`-` get in shape: có vóc dáng `&` sức khỏe tốt
`- (?)` HTTD: Am/Is/Are `+` S `+` V-ing `+` O?
`36. B`
`-` can `+` Vinf: có thể làm gì
`-` access (v): truy cập
`-` complete (v): hoàn thành
`-` skip (v): bỏ qua
`-` ignore (v): lờ đi
`37. C`
`-` help (sb) `+` V: giúp (ai) làm gì
`-` correct (v): sửa
`-` advise (v): khuyên
`-` adapt (v): thích nghi
`-` take (v): lấy
`-` form (n): dáng
`38. D`
`-` reach (v): đạt đến
`-` find (v): tìm
`-` look (v): thấy
`-` search (v): tìm kiếm
`39. B`
`-` see sth: thấy cái gì
`-` result (n): kết quả
`-` evident (adj): rõ ràng
`-` answer (n): câu trả lời
`-` hint (n): gợi ý
`40. B`
`-` TTSH `+` N
`-` journey (n): hành trình
`-` trip (n): chuyến đi
`-` voyage (n): chuyến đi bằng đường biển
`-` way (n): hướng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`35.` C
`-` Ta có cụm từ cố định: get in shape (v): có vóc dáng
`-` HTTD: Is/Are/Am + S + V-ing `?`
`36.` B
`-` can + V-bare: có thể làm gì
`-` access (v): truy cập (place)
`37.` C
`-` help + V-bare: giúp làm gì
`-` correct (v): sửa
`38.` D
`-` want + to V: muốn làm gì
`-` reach (v): đạt được, với lấy
`39.` B
`-` see + N: nhìn thấy cái gì
`-` result (n): kết quả
`40.` B
`-` TTSH + N
`-` journey (n): cuộc hành trình, chặng đường đi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
737
32571
1070
Hic, trả lời chitiet zay mà ad khum thương
1182
2895
1305
T khác j đou, thấy ng ng nhà nhà đc xth mà nay chuaa đc cnao:c
737
32571
1070
🫣🫣 tui cả mấy tháng nayy
1182
2895
1305
Ra rìa roii 🥲
1969
1307
1650
:>
0
-14408
0
c/m xth (siêu muộn ) :>>
1809
902
1872
cmt xth nhe
1182
2895
1305
Daa<3