đặt câu với remedy (n), remedy (v), misspend (v), squander (v) đúng collocations
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. remedy (n) : phương thuốc
`->` There is no simple remedy for unemployment
( Không có phương thuốc đơn giản cho tình trạng thất nghiệp )
`2`. remedy (v) : chữa trị
`->` Only a good doctor can remedy this disease
( Chỉ có bác sĩ giỏi mới có thể chữa khỏi căn bệnh này )
`3`. misspend (v) : lãng phí
`->` She misspends her salary
( Cô ấy lãng phí tiền lương của mình )
`4`. squander (v) : phung phí
`->` He is squandering his efforts
( Anh ấy đang phung phí nỗ lực của mình )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`Ans`:
`1`.You could buy most cold remedies over there.
`->` remedy (n) : phương thuốc
`-` S + could + V (nguyên mẫu).
`2`.He made matters worse while trying to remedy the situation
`->` remedy (v): khắc phục hâu quả
`-` To make matters worse( clause) : vấn đề còn tồi tệ hơn khi nó không phải là những gì anh ta đã đặt.
`3`.Public funds have allegedly been misspent by several governmental officers.
`->` misspend (v):tiêu xài hoang phí
`4`.i have squandered all of my money on sweets
`->` squander (v) : xài phung phí
`-` S + have/has + V3
`T`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin