phân tích bài thơ Ông Cò của Trần Tế Xương
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
Bài thơ “Ông cò” là một tác phẩm đặc sắc của Trần Tế Xương. Bài thơ là một tác phẩm rất hay và giàu giá trị nhân văn , ý đồ nghệ thuật của tác giả .
Trần Tế Xương, thường gọi là Tú Xương, quê ở tỉnh Nam Định. Dù chỉ đỗ tú tài nhưng sự nghiệp thơ ca của ông đã trở thành bất tử. Các sáng tác của ông chủ yếu là thơ Nôm gồm nhiều thể thơ: thất ngôn bát cú, thất ngôn tứ tuyệt và một số bài văn tế, câu đối,... Các tác phẩm của ông có thể được chia thành hai mảng: trào phúng và trữ tình, đều bắt nguồn từ tâm huyết của nhà thơ với dân, với nước, với đời. Bài thơ “Ông cò” là một bài thơ hay và đặc sắc của Tú Xương, thuộc chùm thơ trào phúng, châm biếm.Mua sách bán chạy nhất trực tuyến
“Hà Nam danh giá nhất ông cò
Trông thấy ai ai chẳng dám ho
Hai mái trống tung đành chịu dột
Tám giờ chuông đánh phải nằm co
Người quên mất thẻ âu trời cãi
Chó chạy ra đường có chủ lo
Ngớ ngẩn đi xia may vớ được
Chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to!”
Với thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống nhưng được sử dụng một cách có dụng ý và cách dùng từ điêu luyện, bài thơ “Ông cò” thường được cho là một lời lên án chế độ khắc nghiệt của thực dân Pháp đã áp đặt lên nhân dân ta, thông qua hình ảnh “ông cò”, tức viên cảnh sát Tây có quyền lực cao thời bấy giờ. Với câu thơ mở đầu, tác giả đã giới thiệu cho người đọc về nhân vật trào phúng lần này, ấy là ông cò “danh giá nhất” Hà Nam. Từ “danh giá” thường mang hàm nghĩa tốt đẹp, có ý ngợi khen, nhưng khi đặt cạnh “ông cò” và qua cách nhấn nhá âm điệu của Tú Xương, từ ấy trở thành một từ dùng để phê phán. Đặc biệt là khi đọc đến câu thơ thứ sáu, cái sự dè bỉu mỉa mai ấy không còn là sự ngấm ngầm nữa mà đã thể hiện một cách rõ nét hơn: “Chó chạy ngoài đường có chủ lo”. Dường như nhà thơ đã ví von cái sự siêng năng cần cù làm khổ dân chúng của viên cảnh sát Tây chẳng khác gì “chó chạy ra đường” lung tung, bắt bớ người dân nghèo khổ, cơ cực để “chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to”.
Cái hay của Trần Tế Xương trong bài thơ này không chỉ ở việc phê phán cái thói tham lam của cải làm mờ lương tâm của những ông cò danh giá nhất cái đất Hà Nam, mà còn là ở chỗ lồng ghép một cách tinh tế và khắc họa rõ nét nỗi khổ cực của nhân dân trước ách đô hộ của thực dân Pháp. Bằng việc liệt kê các luật lệ hà khắc như “hai mái trống toang đành chịu đột” vì nhà hai mái hư hỏng cần sửa, nhưng muốn lợp nhà phải xin phép lôi thôi, rườm rà, đối mặt với sự phiền toái; “tám giờ chuông đánh phải nằm co” từ tám giờ tối không ai được ra đường; “người quên mất thẻ, âu trời cãi” không mang thẻ thân thì quả thật có trời mới có thể cứu được khỏi ông cò đáng sợ, chắc chắn sẽ bị phạt nặng. Người dân sinh sống tại Hà Nam buộc phải tuân theo hàng tá những luật lệ đó. Cuộc đời của họ như bị bủa vây trong đêm tối không thể tìm thấy lối thoát, chỉ biết tuân theo luật lệ mà sống, vì nếu sai luật sẽ bị phạt nặng. Tuy nhiên. theo câu thơ cuối như một lời khẳng định thì người đọc nhận ra rằng dù bằng cách nào và như thế nào thì ông cò chắc chắn sẽ kiếm được một khoản hời lớn. Hình ảnh “ông cò” lúc bấy giờ không chỉ là biểu tượng cho quyền lực khiến người dân khiếp sợ, mà còn là sự ám chỉ đến những kẻ có chức có quyền nhưng lại lạm dùng quyền lực để gây hại, gây áp lực, kiểm soát và làm lời từ những người dân vô tội.
Nhà thơ Trần Tế Xương chỉ sử dụng những ngôn từ vô cùng bình dị và gần gũi nhưng vẫn miêu tả được nỗi nhọc nhằn sâu cay của người dân, mang đến trong lòng người đọc nhiều sự đồng cảm, gợi cảm xúc và suy tư sâu lắng. Mỗi câu thơ đều như chứa đựng sự châm biếm, phê phán các hành động lạm quyền của ông cò và sự bất lực của người dân thấp cổ bé họng. Bài thơ “Ông cò” có giá trị nghệ thuật và cả về nội dung khi vừa là tiếng cười giễu cợt, vừa là lời lên án, phản kháng, muốn thoát khỏi ách đô hộ và phản ánh hiện thực xã hội thối nát những năm mà nước ta ở dưới chế độ thực dân nửa phong kiến.
Trong bài thơ này, Tú Xương sử dụng ngôn ngữ châm biếm để chỉ trích những người quan lại, những kẻ rởm đời và những người theo đuổi tiền bạc mà không quan tâm đến lương tâm. Qua bài thơ, Trần Tế Xương đã phê phán những tiêu cực trong xã hội, đồng thời thể hiện thái độ châm biếm đối với những quy định quá mức khắc nghiệt và không hợp lý cùng sự lạm quyền của cảnh sát thời đó. Bài thơ không chỉ mang giá trị văn học mà còn là bức tranh xã hội đầy tính chất biểu tượng và sâu sắc.
Đây ạ chúc cou học tốt ạ
Giải thích các bước giải:
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bài thơ “Ông Cò” của Trần Tế Xương (Tú Xương) là một tác phẩm thể hiện sự châm biếm sắc bén đối với những kẻ giả tạo, mưu cầu danh vọng mà không có thực tài. Qua bài thơ, tác giả đã khắc họa hình ảnh “ông Cò” như một biểu tượng cho những con người kiêu căng, tự phụ, chỉ sống nhờ vào hình thức và danh lợi mà không có phẩm chất hay năng lực thực sự.
1. Phân tích hình ảnh "ông Cò"
Trong bài thơ, “ông Cò” không phải là một nhân vật cụ thể mà là hình ảnh ẩn dụ chỉ những người giả dối trong xã hội phong kiến. "Cò" là loài chim mà hình ảnh của nó thường gợi lên sự mong manh và yếu đuối, nhưng trong xã hội, lại có những kẻ khoác lên mình cái vỏ bọc của sự thông minh, học thức, trong khi thực chất lại vô dụng, thiếu trí thức.
Bài thơ miêu tả ông Cò như một người sống làm bộ làm tịch, lấy danh vọng và học thức làm lá chắn để che giấu sự kém cỏi và giả tạo của mình. Trần Tế Xương không ngần ngại sử dụng những lời mỉa mai để phê phán một cách mạnh mẽ và hài hước những người này.
2. Sự đối lập giữa hình thức và bản chất
Trần Tế Xương đã khéo léo chỉ ra sự đối lập giữa những gì ông Cò thể hiện ra ngoài và thực tế bên trong. Mặc dù ông Cò tỏ ra tự mãn với học vấn, với những câu chữ hùng hồn nhưng lại thiếu đi sự hiểu biết thực sự. Thông qua đó, tác giả muốn nói lên hiện thực giả tạo của xã hội lúc bấy giờ, nơi mà những kẻ có danh mà không có tài lại được xem trọng.
3. Thái độ phê phán và mục đích của tác giả
Bài thơ không chỉ phê phán những con người giả dối mà còn thể hiện thái độ khinh miệt của tác giả đối với những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến. Tuy nhiên, qua sự châm biếm đó, Trần Tế Xương cũng gián tiếp lên án tính cách giả dối và kêu gọi sự thật thà, tài năng thực sự.
4. Kết luận
Bài thơ “Ông Cò” của Trần Tế Xương là một tác phẩm mang tính châm biếm, phê phán mạnh mẽ nhưng cũng đầy tính hài hước. Tác giả đã dùng hình ảnh ông Cò để lột tả sự giả dối, thiếu thực chất trong xã hội phong kiến và phê phán những người chỉ quan tâm đến hình thức, danh lợi mà bỏ qua giá trị thực sự của tri thức và phẩm hạnh. Thông qua bài thơ này, Trần Tế Xương không chỉ bày tỏ thái độ bất mãn đối với xã hội đương thời mà còn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của một cuộc sống chân thật, không mưu cầu hư danh.
-vote 5 * và hay nhất aa-
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Trần Tế Xương – một bậc thầy của thơ trào phúng, đã để lại trong nền văn học Việt Nam những tác phẩm đậm chất châm biếm, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội cuối thế kỷ XIX. Trong số đó, bài thơ "Ông Cò" nổi bật như một bức tranh sinh động và thâm thúy về bộ máy quan lại phong kiến mục ruỗng. Với giọng điệu hóm hỉnh nhưng cay độc, tác giả đã lột tả chân dung "ông cò" – một hình mẫu đại diện cho sự bất tài, lố bịch và xu nịnh trong xã hội bấy giờ. Qua bài thơ, Trần Tế Xương không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của mình mà còn gửi gắm một tiếng lòng đầy trăn trở về thời cuộc, nơi mà nhân cách con người bị tha hóa bởi danh vọng và quyền lực.
Trần Tế Xương đã lột tả một bức tranh vừa hiện thực, vừa mang tính trào phúng, phản ánh sâu sắc những nghịch lý của xã hội phong kiến:
Hà Nam danh giá nhất ông cò,
Trông thấy ai ai chẳng dám ho.
Hai mái trống toang đành chịu dột,
Tám giờ chuông đánh phải nằm co.
Câu thơ mở đầu vẽ nên hình ảnh một "ông cò" – người được cho là danh giá nhất Hà Nam, một vùng đất yên bình nơi người dân sống đời lam lũ. Từ "danh giá" ở đây chứa đựng sự mỉa mai. "Ông cò" – có thể là một chức sắc địa phương, đại diện cho quyền uy – nhưng thực chất lại hàm ý sự phô trương, bề ngoài hào nhoáng, thiếu thực chất. Từ "nhất ông cò" không chỉ là lời giới thiệu mà còn ngầm phản ánh tâm lý xã hội bấy giờ: một nhân vật có quyền lực, tiếng tăm được xây dựng trên vị trí và hình thức, chứ không phải dựa vào tài năng hay phẩm chất. Câu thơ khéo léo đặt ra câu hỏi: sự "danh giá" ấy thực sự có giá trị hay chỉ là lớp vỏ rỗng? Câu thơ thứ hai nhấn mạnh sự quyền uy đến mức phi lý của "ông cò". Người dân "chẳng dám ho" khi trông thấy ông, thể hiện nỗi sợ hãi, cam chịu của tầng lớp thấp trong xã hội. Ở đây, "ho" là hành động vô thức và nhỏ nhặt, nhưng cũng không được phép thực hiện trước mặt ông cò, gợi lên sự áp bức của những kẻ cầm quyền. Câu thơ sử dụng biện pháp phóng đại để châm biếm, cho thấy cái uy quyền này không đến từ sự kính trọng thực sự, mà từ nỗi sợ bị áp đặt. Qua đó, tác giả khéo léo phê phán một xã hội đầy rẫy bất công, nơi quyền lực trở thành công cụ để đàn áp. Câu thơ thứ ba chuyển sang một hình ảnh đầy nghịch lý: ngôi nhà của "ông cò" lại là một căn nhà "hai mái trống toang", đến mức phải "chịu dột". Sự đối lập giữa "danh giá" và cảnh sống nghèo nàn, tạm bợ của ông đã phơi bày một hiện thực trần trụi. Dù có danh vọng hay quyền uy, "ông cò" vẫn phải chịu cảnh khốn khó, thiếu thốn như bao người dân thường khác. Từ "đành chịu dột" không chỉ nói về vật chất, mà còn gợi đến tâm trạng bất lực, cam chịu trước hoàn cảnh, khi con người bị bó buộc bởi những bất cập trong xã hội. Đồng thời, câu thơ có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ: ngôi nhà "trống toang" tượng trưng cho xã hội phong kiến lạc hậu, đầy lỗ hổng và bất ổn. "Dột" chính là những hệ lụy, bất công mà cả kẻ có quyền và người dân đều phải gánh chịu. Cuối cùng khép lại bằng một hình ảnh đầy ám ảnh: "phải nằm co" khi chuông điểm tám giờ. Trong bối cảnh xã hội cũ, giờ giấc sinh hoạt chịu sự gò bó của lễ giáo, của những luật lệ hà khắc. Hành động "nằm co" gợi lên sự bất an, bức bối, cả về thể xác lẫn tinh thần. Câu thơ thể hiện nỗi khổ sở, tù túng không chỉ của người dân mà cả những nhân vật như ông cò, dù có quyền lực nhưng vẫn không thể thoát khỏi sự ràng buộc của xã hội. Hình ảnh "chuông đánh" cũng mang ý nghĩa biểu tượng: nó là âm thanh của thời gian, nhắc nhở con người về sự nhỏ bé, bị động trước những quy luật bất công đang chi phối cuộc sống của họ. Tám giờ đêm – thời điểm của nghỉ ngơi – nhưng thay vì bình yên, con người lại phải "nằm co", tượng trưng cho sự chịu đựng, nhẫn nhục kéo dài. Bốn câu thơ là bức tranh hài hòa giữa hiện thực và trào phúng, vừa gợi lên tiếng cười chua xót, vừa phơi bày những nghịch lý sâu cay của xã hội phong kiến. Hình ảnh ông cò "danh giá", nhưng sống nghèo khổ và cam chịu, không chỉ phản ánh một cá nhân mà còn đại diện cho cả tầng lớp quyền thế trong xã hội bấy giờ: hào nhoáng bên ngoài, bất lực bên trong.
Tiếp theo, Trần Tế Xương lại múa bút trên bức tranh hiện thực trần trụi:
Người quên mất thẻ âu trời cãi,
Chó chạy ra đường có chủ lo.
Ngớ ngẩn đi xia may vớ được,
Chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to!
Câu thơ mở đầu gợi lên hình ảnh một người thiếu sót hoặc vô ý, "quên mất thẻ", ám chỉ một sai lầm, lỗi lầm nhỏ nhặt nhưng lại dẫn đến tranh cãi lớn. Cụm từ "âu trời cãi" mang sắc thái mỉa mai, như thể người ấy đang cố biện minh hoặc đổ lỗi cho hoàn cảnh, trời đất, thay vì nhận trách nhiệm về mình. Ở đây, tác giả phê phán lối sống đổ thừa, thiếu trách nhiệm, đồng thời châm biếm sự lố bịch trong cách con người xử lý những vấn đề nhỏ nhặt, không đáng làm to chuyện. Câu thơ thứ hai đưa ra một hình ảnh đời thường, dường như không liên quan trực tiếp đến câu trên, nhưng lại chứa đựng ý nghĩa ngầm sâu sắc. Hình ảnh "chó chạy ra đường" tượng trưng cho sự mất kiểm soát, hỗn loạn, nhưng điều đáng nói là "có chủ lo". Ẩn dụ này có thể chỉ những kẻ gây rắc rối hoặc hành động thiếu suy nghĩ, nhưng luôn có người đứng ra gánh hậu quả thay. Tác giả ngầm phê phán một xã hội mà sự vô trách nhiệm không chỉ xảy ra ở cá nhân, mà còn có người dung túng, bảo kê, khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Câu thơ thứ ba chuyển sang một tình huống bất ngờ, miêu tả một người "ngớ ngẩn", dường như không có mục tiêu rõ ràng ("đi xia"), nhưng lại "may vớ được". Từ "may" ở đây mang ý nghĩa phê phán sự ngẫu nhiên, thiếu cố gắng nhưng vẫn đạt được điều gì đó ngoài mong đợi. Hình ảnh này hàm ý châm biếm những kẻ "cơ hội" trong xã hội – những người không có năng lực, không chịu lao động nghiêm túc, nhưng nhờ sự may rủi hoặc thủ đoạn, họ lại đạt được thành quả. Câu thơ cuối kết thúc bằng một giọng điệu hóm hỉnh, nhưng cũng đầy châm biếm. Cụm từ "kiếm ăn to" có nghĩa bóng, ám chỉ việc trục lợi, hưởng lợi lớn từ cơ hội bất ngờ. Tác giả dường như muốn nói rằng, trong xã hội, đôi khi những kẻ ngớ ngẩn, vô trách nhiệm, hoặc thiếu cố gắng lại đạt được lợi ích lớn, trong khi những người lao động chân chính phải chịu thiệt thòi. Đây là lời chỉ trích sâu cay một thực trạng xã hội bất công, nơi mà may mắn hoặc mánh khóe lại chiếm ưu thế hơn sự nỗ lực, chăm chỉ.
Bài thơ sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, hài hước để phản ánh một hiện thực xã hội mang tính nghịch lý. Các hình ảnh như "chó chạy ra đường", "ngớ ngẩn đi xia" được sử dụng một cách gần gũi, giản dị nhưng giàu tính biểu tượng. Tác giả tạo ra một giọng điệu nhẹ nhàng, dí dỏm nhưng không kém phần sắc sảo, làm nổi bật được ý nghĩa phê phán.
Bài thơ "Ông Cò" của Trần Tế Xương không chỉ dừng lại ở tiếng cười trào phúng mà còn là một lời tố cáo sâu cay về hiện thực xã hội phong kiến đương thời. Qua hình ảnh "ông cò" – vừa lố bịch vừa đáng thương, tác giả gửi gắm thông điệp sâu sắc về nhân cách, đạo đức và giá trị thật của con người giữa một xã hội đầy rẫy những bất công và sự tha hóa. Với tài năng ngôn từ bậc thầy và tư tưởng sắc bén, Trần Tế Xương đã để lại cho hậu thế một bài học đắt giá: sự danh giá, quyền uy sẽ trở nên vô nghĩa nếu con người không sống bằng giá trị chân chính.
Bảng tin
666
4198
675
zô nhóm mình k cậu