

Exercise 1: Put the verbs in brackets in the correct form, past simple (QKĐ) or present perfect (HTHT).
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` have had
`2.` tidied
`3.` has lost
`4.` went
`5.` have finished `—` did
`6.` has won
`7.` has been
`8.` haven’t ridden
`9.` have never met
`10.` left `—` rang
`11.` Have you washed
`12.` moved `—` have been
`13.` worked
`14.` have cooked
`15.` have worked `—` graduated
$\text{—————}$
`@` Thì quá khứ đơn:
`***` Khẳng định: S + V2/ed + O
`***` Phủ định: S + did not + V1 + O
`***` Nghi vấn: Did + S + V1 + O?
`@` Thì hiện tại hoàn thành:
`***` Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
`***` Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
`***` Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?
$\text{—————}$
`@` DHNB thì quá khứ đơn:
`***` Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ `->` yesterday, last night, last week, ago, in 2023,...
`@` DHNB thì hiện tại hoàn thành:
`***` Các trạng từ chỉ khoảng thời gian `->` for, since, ever, never, already, yet,...
`@` Cách dùng "for" và "since":
`***` For `->` dùng với khoảng thời gian.
`***` Since `->` dùng với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin