

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`81` .`D`.hard to find
`=>` It `+` tobe `+` hard `+` to V : khó để làm gì
`82` .`B`.finding
`=>` V-ing đứng đầu câu làm chủ ngữ
`83` .`B`.despite
`=>` despite `+` N/N phrase , S `+` V : dù ...
`->` 2 vế thường mang nghĩa ngược nhau
`84` .`A`.many rewards
`->` offer `+` N : mang đến thứ gì
`->` many `+` N đếm được số nhiều
`85` .`A`.allow
`->` allow sb to V : cho phép ai làm gì
`86` .`A`.stay healthy
`=>` stay healthy : giữ sức khỏe
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
81. D
82. B
83. B
84. A
85. A
86. A
Giải thích các bước giải:
81. Cấu trúc: ADJ + to-V
It can be + ADJ nên "hard" không cần thêm "s"
82. Động từ đứng đầu câu mang nghĩa chủ động và làm chủ ngữ của câu thì phải thêm "ing"
83. Despite + N/V-ing còn Because/Although/So + mệnh đề
these challenges: những thử thách này là noun
84. Despite nghĩa là: cho dù, nên hai vế phải có nghĩa đối lập nhau
many + danh từ số nhiều
-> Cho dù có những thử thách này, việc đi du lịch mang lại nhiều phần thưởng.
85. let sb do sth
able to do sth
allow sb to do sth
Vì phía sau là "you to learn about" nên chọn allow mới hợp cấu trúc ngữ pháp
86. stay healthy là giữ tình trạng sức khỏe tốt
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6039
2359
6597
yayy
2480
5689
2082
then cu:c 💖
6039
2359
6597
tự tin là ng vote đầu 🙌
2480
5689
2082
cole đầu tiên và duy nhất-)