

Biển khô rang gió mặn sạm da người
Gió thổi rạp hàng cây chắn sóng
những ngôi nhà mở cửa về phía biển
song sắt gỉ han gió biển gặm mòn.
Biển ở miếng ăn ớt cay muối đậm
mẻ lưới tươi nguyên cá nục, cá chuồn
bữa cơm trên thuyền dập duềnh sóng nước
có khi chan cùng nắng gió mưa tuôn.
Trận bão đi qua biển còn để dấu
cánh tay dân chai vết sẹo bầm đen
biển trắng vành khăn người vợ góa
căn nhà khuya đó một chấm đèn.
Người vợ khóc chồng, người mẹ khóc con cạn khô nước mắt
ngôi mộ mới nằm bên mộ cũ cỏ xanh rì
những ngôi nhà, con thuyền mãi thả neo trên cát
biển nghìn đời không thể dời đi.
(Bài Bám biển - Nguyễn Đức Mậu, Báo Văn nghệ Quân đội, ngày 26/09/2023)
ĐỌC HIỂU
Câu 1. Xác định thể loại của đoạn văn bản .
Câu 2.Xác định nguyên nhân được nêu trong đoạn văn bản.
Câu 3.Tác dụng của các dữ liệu được sử dụng trong đoạn văn bản
Câu 4. Nhận xét về cách đặt nhan đề văn bản của tác giả.
Câu 5. Rút ra thông điệp của đoạn văn bản. Trả lời trong khoảng 5-7 dòng.
Câu 6.Xác định mục đích của văn bản .
Câu 7. Nhận xét quan điểm của tác giả nội dung của văn bản
Viết bài văn nghị luận VH. Lưu ý đầy đủ các ý theo yêu cầu:
Mở bài:
-Giới thiệu nét chính về tác giả( phong cách nghệ thuật, con người của tác giả)
Giới thiệu chung về bài thơ và xác định vấn đề sẽ được tập trung bàn luận trong bài viết:
+ Giới thiệu chung về bài thơ:
+ Xác định vấn đề sẽ được tập trung bàn luận: cấu tứ và hình ảnh thơ.
Thân bài: Cần triển khai các ý:
⦁ Cấu tứ thơ:
+ Cấu tứ bài thơ xoay quanh tâm tư của nhân vật trữ tình
+ Nhan đề
*Phân tích tính khái quát của hình ảnh thơ:
- Một số hình ảnh mang tính biểu tượng độc đáo trong bài thơ:
Câu 1.
Văn bản thuộc thể loại thơ trữ tình, với nội dung gắn liền với cuộc sống lao động và những khó khăn của người dân miền biển.
Câu 2.
Các nguyên nhân:
- Thiên nhiên khắc nghiệt của biển cả: gió mặn, bão tố, nắng gió dập duềnh.
- Công việc mưu sinh vất vả: “Bữa cơm trên thuyền dập duềnh sóng nước”.
- Tai nạn nghề nghiệp trong bão biển: “Biển trắng vành khăn người vợ góa”.
Câu 3.
- Các chi tiết, hình ảnh cụ thể như gió mặn sạm da, bão để lại dấu hay những ngôi mộ mới bên mộ cũ làm tăng tính chân thực và giàu cảm xúc. Chúng khắc họa rõ nét đời sống khắc nghiệt của người dân bám biển, vừa ngợi ca nghị lực vừa thể hiện nỗi đau, mất mát.
Câu 4.
Nhan đề “Bám biển” mang tính biểu tượng, ngắn gọn và súc tích, làm nổi bật tinh thần kiên cường, gắn bó của con người với biển cả. Nó gợi lên ý chí bền bỉ của người dân vùng biển trước thiên nhiên khắc nghiệt.
Câu 5.
Văn bản đã gửi gắm thông điệp về sự hy sinh, kiên cường của người dân miền biển, những người luôn đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt để mưu sinh, để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, hải đảo quê hương. Đồng thời, tác phẩm cũng là lời nhắc nhở về giá trị của lòng dũng cảm và tình yêu quê hương đất nước sâu thẳm trong trái tim mỗi con người.
Câu 6.
Văn bản hướng đến việc tái hiện một cách chân thực và sinh động bức tranh cuộc sống đầy gian truân, khắc nghiệt của người dân miền biển – những con người ngày ngày phải đối mặt với thiên nhiên dữ dội để mưu sinh, đồng thời ngợi ca ý chí kiên cường, nghị lực phi thường và tinh thần lạc quan của họ. Qua đó, tác phẩm bày tỏ sự cảm thông sâu sắc, lòng trân trọng chân thành đối với những hi sinh thầm lặng và những giá trị cao đẹp mà họ đã bền bỉ vun đắp giữa muôn vàn thử thách của cuộc đời.
Câu 7.
Tác giả bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc và thấu hiểu nỗi đau, những mất mát chồng chất mà người dân miền biển phải gánh chịu trong cuộc mưu sinh khắc nghiệt, đồng thời trân trọng và ngợi ca tinh thần kiên cường, ý chí bất khuất cùng niềm lạc quan mạnh mẽ của họ. Dù đối diện với thiên nhiên khắc nghiệt và những thử thách khôn lường, họ vẫn giữ vững lòng tin vào cuộc sống, trở thành biểu tượng sống động của sức mạnh con người trước nghịch cảnh.
Bài viết.
Nguyễn Đức Mậu là một nhà thơ có nhiều sáng tác gắn bó sâu sắc với cuộc sống lao động và chiến đấu của nhân dân, đặc biệt là những vùng quê nghèo của Tổ quốc. Ông luôn dành sự quan tâm đến con người trong những hoàn cảnh khó khăn, thể hiện qua phong cách thơ giản dị nhưng đầy tính hiện thực và giàu cảm xúc. Bài thơ “Bám biển” là một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Đức Mậu, khắc họa rõ nét cuộc sống khắc nghiệt của người dân miền biển và ý chí bền bỉ của họ trước thiên nhiên đầy thử thách. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh hiện thực sinh động mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc. Bài viết sẽ tập trung phân tích cấu tứ bài thơ và những hình ảnh thơ mang tính biểu tượng độc đáo trong tác phẩm.
Bài thơ được xây dựng theo cấu tứ tự nhiên, phát triển qua những lát cắt của đời sống người dân miền biển. Qua từng khổ thơ, Nguyễn Đức Mậu đưa người đọc vào thế giới vừa khắc nghiệt vừa kiên cường của những con người sống nhờ biển nhưng cũng chịu nhiều mất mát vì biển cả. Khởi đầu, bài thơ miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt của biển cả: gió mặn, nắng cháy, bão tố. Những hình ảnh này không chỉ tái hiện không gian sinh tồn của người dân mà còn đặt ra bối cảnh cho những thử thách mà họ phải đối mặt. Tiếp đến, tác giả tập trung vào đời sống lao động, mưu sinh trên biển. Hình ảnh những mẻ lưới đầy cá, bữa cơm dập duềnh trên sóng gợi lên sự giản dị nhưng không kém phần lạc quan của con người. Cao trào của bài thơ là những mất mát đau thương mà biển cả mang lại: bão tố, vành khăn trắng của người góa phụ, và nỗi đau khắc sâu trên thân thể và tâm hồn những người dân vùng biển. Kết thúc bài thơ là một ý niệm trường tồn, khi "những ngôi nhà, con thuyền mãi thả neo trên cát" và "biển nghìn đời không thể dời đi", khẳng định sự gắn bó không thể tách rời giữa con người và biển cả. Nhan đề “Bám biển” là một cấu tứ đặc biệt, mang tính khái quát cao. “Bám biển” không chỉ là công việc mưu sinh mà còn là sự gắn bó máu thịt của người dân với biển cả. Từ “bám” hàm chứa ý chí bền bỉ, nghị lực vượt qua thử thách và khát vọng sống mãnh liệt. Nhan đề chính là tuyên ngôn về tinh thần kiên cường của con người trước thiên nhiên.
Bài thơ nổi bật với những hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng, vừa chân thực vừa khái quát, làm nổi bật cuộc sống và tâm hồn người dân miền biển.
“Biển khô rang gió mặn sạm da người
Gió thổi rạp hàng cây chắn sóng
Những ngôi nhà mở cửa về phía biển
Song sắt gỉ han gió biển gặm mòn.”
Câu thơ mở ra một bức tranh chân thực và đầy ám ảnh về thiên nhiên khắc nghiệt nơi vùng biển, đồng thời ngầm ẩn ý về mối quan hệ gắn bó không thể tách rời giữa con người và biển cả. Qua từng hình ảnh, tác giả Nguyễn Đức Mậu không chỉ miêu tả hiện thực đời sống mà còn gửi gắm những tầng ý nghĩa sâu sắc. Câu thơ mở đầu bằng hình ảnh biển cả với sức nóng khắc nghiệt, gợi lên không khí oi bức và gay gắt. Từ “khô rang” vừa mang tính miêu tả thực tế, vừa gợi cảm giác nghẹt thở, như thể biển không còn là nơi mát lành, hiền hòa mà trở thành một không gian đầy thử thách. Hơi muối từ biển cùng nắng gió bám lên da thịt con người, khiến làn da họ “sạm” đi. Từ đó, hình ảnh người dân miền biển hiện lên mạnh mẽ trong sự vất vả. Đây không chỉ là sự tả thực mà còn là biểu tượng cho những hy sinh lặng thầm của con người, những người không chỉ lao động trên biển mà còn chịu đựng sự khắc nghiệt của thiên nhiên như một phần tất yếu của cuộc sống. Hình ảnh gió biển thổi mạnh đến mức “rạp hàng cây chắn sóng” là biểu tượng cho sự dữ dội của thiên nhiên. Biển ở đây không chỉ là không gian thơ mộng, mà còn là một thế lực khắc nghiệt, sẵn sàng thử thách sức bền của con người. “Hàng cây chắn sóng” xuất hiện như một biểu tượng của sự chống chọi, bảo vệ con người khỏi những cơn giận dữ của biển cả. Hình ảnh hàng cây bị “rạp” trước sức mạnh của gió biển cũng gợi lên sự kiên cường, dẻo dai nhưng đồng thời không tránh khỏi những thương tổn, như chính những con người miền biển luôn kiên trì đối mặt với sóng gió cuộc đời. Câu thơ này chứa đựng một tầng ý nghĩa nhân sinh sâu sắc. “Những ngôi nhà” không chỉ là nơi ở, mà còn đại diện cho sự sống, sự gắn bó giữa con người với biển. Việc “mở cửa về phía biển” thể hiện mối quan hệ hai chiều: con người vừa dựa vào biển để sinh tồn, vừa đối mặt trực tiếp với những hiểm nguy mà biển cả mang lại. Hình ảnh “song sắt gỉ han” và “gió biển gặm mòn” mang tính tả thực, tái hiện một cách rõ nét sự bào mòn khắc nghiệt của hơi nước biển mặn. Những chiếc song sắt – vốn tượng trưng cho sự bền bỉ, cứng cáp – cũng không thể tránh khỏi sự tàn phá âm thầm nhưng bền bỉ của thiên nhiên. Ẩn dụ “gió biển gặm mòn” khiến gió hiện lên như một kẻ hủy diệt chậm rãi nhưng không thể ngăn cản. Nó không chỉ tác động đến đồ vật mà còn âm thầm gặm nhấm sức người, sức của, biểu trưng cho những thử thách khắc nghiệt mà con người phải chịu đựng trong cuộc chiến sinh tồn với biển cả.
Biển ở miếng ăn ớt cay muối đậm
Mẻ lưới tươi nguyên cá nục, cá chuồn
Bữa cơm trên thuyền dập duềnh sóng nước
Có khi chan cùng nắng gió mưa tuôn.”
Câu thơ mở đầu nhấn mạnh mối quan hệ sinh tử giữa biển cả và con người. Biển không chỉ là nơi mang lại nguồn sống, mà còn là gốc rễ của những gì đơn sơ, giản dị nhất trong đời sống người dân miền biển. “Miếng ăn” gắn liền với “ớt cay muối đậm” – hình ảnh dung dị nhưng đầy tính hiện thực. Đây là biểu trưng cho cuộc sống kham khổ, nơi những món ăn dân dã như ớt và muối trở thành hương vị chính trong bữa cơm thường ngày. Qua hình ảnh này, tác giả ngầm nhấn mạnh sự khắc nghiệt của đời sống mưu sinh: biển cho những gì tươi ngon, nhưng để có được điều đó, người dân phải đổ mồ hôi và chịu đựng biết bao nhọc nhằn. Từ “biển ở” được sử dụng như một cách nhân hóa, biến biển thành người bạn đồng hành thân thuộc, luôn hiện diện trong từng bữa ăn, từng hơi thở của người dân. Hình ảnh mẻ lưới đầy cá “tươi nguyên” là niềm vui, niềm hạnh phúc hiếm hoi trong cuộc đời lao động vất vả. Cá nục, cá chuồn – những loài cá quen thuộc ở vùng biển – trở thành đại diện cho thành quả lao động của người dân, đồng thời thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa họ và biển cả. Từ “tươi nguyên” không chỉ gợi cảm giác về sự sống động của cá mà còn hàm chứa niềm hy vọng và sự trân trọng đối với những gì mà biển ban tặng. Biển tuy khắc nghiệt nhưng vẫn là nguồn sống bền vững, là nơi gửi gắm niềm tin của bao thế hệ ngư dân. Hình ảnh bữa cơm “dập duềnh sóng nước” mang đến một không gian lao động quen thuộc nhưng cũng đầy thử thách. Người dân miền biển không chỉ ăn, ngủ trên thuyền mà còn phải đối mặt với sự chòng chành của sóng gió. Đây là một biểu tượng của cuộc sống lao động lênh đênh, bấp bênh. Tuy nhiên, dù sống giữa sóng nước dữ dội, họ vẫn giữ gìn những giá trị gia đình qua bữa cơm giản dị. Hình ảnh này thể hiện sự hòa hợp giữa con người và biển cả, dù vất vả nhưng vẫn tràn đầy tình yêu lao động và sự gắn bó với biển. Câu thơ khép lại bằng hình ảnh đầy chân thực và giàu sức gợi. Bữa cơm “chan cùng nắng gió mưa tuôn” không chỉ miêu tả thực tế đời sống ngư dân, mà còn mang tính biểu tượng về sự chấp nhận và thích nghi của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt. Từ “chan” được sử dụng đầy tinh tế, vừa tả thực sự thiếu thốn (bữa cơm đạm bạc, thấm mồ hôi, hơi muối), vừa gợi cảm giác chan hòa, hòa nhập giữa con người với thiên nhiên. Nắng, gió, mưa không chỉ là thử thách mà còn là yếu tố làm nên nét đẹp độc đáo của đời sống ngư dân. Qua câu thơ, ta thấy được hình ảnh những con người lao động chân chất nhưng mạnh mẽ, lạc quan, chấp nhận thử thách như một phần tất yếu của cuộc sống, biến khó khăn thành động lực để tiếp tục gắn bó với biển cả.
Trận bão đi qua biển còn để dấu
cánh tay dân chai vết sẹo bầm đen
biển trắng vành khăn người vợ góa
căn nhà khuya đó một chấm đèn.
Người vợ khóc chồng, người mẹ khóc con cạn khô nước mắt
ngôi mộ mới nằm bên mộ cũ cỏ xanh rì
những ngôi nhà, con thuyền mãi thả neo trên cát
biển nghìn đời không thể dời đi.
Hai câu thơ đầu khắc họa một hiện thực tàn khốc mà thiên nhiên, cụ thể là những trận bão dữ, để lại trên cơ thể và cuộc đời của người dân miền biển. “Biển còn để dấu” gợi ý rằng dấu ấn của thiên nhiên không chỉ nằm trên mặt đất hay trên biển cả, mà còn hằn sâu trong thân thể, ký ức và cuộc sống của con người. Hình ảnh “cánh tay dân chai vết sẹo bầm đen” là một biểu tượng rõ nét cho sự vất vả, nhọc nhằn và cả những tổn thương mà người dân gánh chịu. Những bàn tay chai sạn, vết sẹo bầm đen là minh chứng cho lao động cật lực và cả sự chống chọi với thiên nhiên khắc nghiệt. Dẫu vậy, nó cũng là biểu tượng của sự kiên cường, ý chí mạnh mẽ của họ trong cuộc mưu sinh. Hình ảnh “biển trắng vành khăn” là một cách ẩn dụ đầy ám ảnh. “Trắng vành khăn” gợi lên tang tóc, mất mát – hệ quả của những cơn bão dữ. Đây không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là bi kịch tập thể của những người sống dựa vào biển cả. Câu thơ tiếp theo chuyển sang một khung cảnh tĩnh lặng nhưng đầy sức nặng cảm xúc. “Căn nhà khuya đó một chấm đèn” gợi lên sự cô quạnh, lẻ loi, như biểu tượng của một gia đình đã mất đi người trụ cột. “Một chấm đèn” nhỏ nhoi giữa màn đêm rộng lớn càng làm nổi bật sự đơn độc và nỗi đau đớn của những người ở lại. Câu thơ bộc lộ nỗi đau không thể diễn tả của những người phụ nữ miền biển. “Người vợ khóc chồng, người mẹ khóc con” là hai hình ảnh điển hình cho những mất mát mà thiên tai gây ra. “Cạn khô nước mắt” không chỉ miêu tả sự đau thương tột cùng, mà còn cho thấy nỗi đau đã vượt quá khả năng chịu đựng, đến mức không thể khóc thêm được nữa. Hình ảnh “ngôi mộ mới nằm bên mộ cũ” là một biểu tượng đau đớn nhưng chân thực, phản ánh sự mất mát liên tục, chồng chất qua các thế hệ. Cỏ “xanh rì” trên những ngôi mộ cũ không chỉ mang ý nghĩa về sự trôi qua của thời gian, mà còn nhấn mạnh vòng luân hồi nghiệt ngã, nơi người dân miền biển không bao giờ thoát khỏi bi kịch của thiên nhiên. Hai câu kết chuyển từ nỗi đau cá nhân sang một cái nhìn tổng thể, phản ánh mối quan hệ không thể tách rời giữa con người và biển cả. “Những ngôi nhà, con thuyền mãi thả neo trên cát” là hình ảnh biểu trưng cho sự bám biển, gắn bó đời đời kiếp kiếp với biển cả, dù thiên nhiên có khắc nghiệt đến đâu. Câu thơ cuối cùng, “biển nghìn đời không thể dời đi,” mang tính triết lý sâu sắc. Biển cả không thể thay đổi vị trí của mình, cũng như con người miền biển không thể từ bỏ cuộc sống gắn liền với biển. Biển không chỉ là nguồn sống mà còn là định mệnh không thể chối từ.
Bài thơ “Bám biển” của Nguyễn Đức Mậu là một bức tranh hiện thực sâu sắc, giàu cảm xúc, tái hiện cuộc sống của người dân miền biển với đầy đủ những gam màu sáng tối. Từ hình ảnh thiên nhiên khắc nghiệt, đời sống lao động vất vả, đến những đau thương, mất mát, bài thơ ngợi ca ý chí kiên cường và tinh thần bất khuất của con người. Tác phẩm không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chứa đựng thông điệp nhân văn, nhắc nhở mỗi chúng ta về sự trân trọng và sẻ chia đối với những con người ngày đêm gắn bó với biển cả, bảo vệ quê hương.
Bảng tin