

Decide whether each of the following nouns is countable(c) or uncountable(u)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1. c`
`2. c`
`3. c`
`4. u`
`5. c`
`6. u`
`7. u`
`8. c`
`9. c`
`10. u`
`11. c`
`12. c`
`13. c`
`14. u`
`15. u`
`16. u`
`17. c`
`18. u`
`19. u`
`20. u`
`21. u`
`22. u`
`23. u`
`24. c`
`25. u`
`26. u`
`27. u`
`28. u`
`29. c`
`30. c`
$\text{—————}$
`—` Danh từ đếm được là những danh từ chỉ những thứ mà chúng ta có thể đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều. Ví dụ:
`@` Một vật cụ thể:
apple (táo), book (sách), house (nhà)
`@` Một người:
person (người), student (học sinh), doctor (bác sĩ)
`@` Một nhóm:
group (nhóm), family (gia đình), team (đội)
`—` Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm được, thường là những chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc những thứ được coi là một khối thống nhất. Chúng thường không có dạng số nhiều. Ví dụ:
`@`Chất liệu:
water (nước), air (không khí), sugar (đường)
`@` Khái niệm trừu tượng:
love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), information (thông tin)
`@` Chất lỏng, khí:
milk (sữa), coffee (cà phê), gas (khí)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{BuiQuocHuy <3}} \end{array}$
`1.` C.
`2.` C.
`3.` C.
`4.` U.
`5.` U.
`6.` U.
`7.` C.
`8.` C.
`9.` C.
`10.` U.
`11.` C.
`12.` C.
`13.` C.
`14.` U.
`15.` U.
`16.` U.
`17.` C.
`18.` U.
`19.` U.
`20.` U.
`22.` U.
`23.` U.
`24.` C.
`25.` U.
`26.` U.
`27.` U.
`28.` U.
`29.` C.
`30.` C.
`- - - -`
`-` Countable nouns: Là những danh từ đếm được, và thêm "s" `/` "es" được.
`-` Uncountable nouns: Là những danh từ không đếm được và không thêm "s" `/` "es" được.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin