

I.PHẦN VIẾT
Viết bài văn phân tích đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tuổi thơ" của Nguyễn Duy
II.LÀM VĂN
Anh/chị hãy viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong tác phẩm "Dì Hảo" của nhà văn Nam Cao
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I. Phần viết
Có những ký ức dù thời gian có trôi đi vẫn mãi vẹn nguyên trong tâm trí mỗi người như một dấu ấn không thể phai nhạt. Tuổi thơ chính là một phần như thế – giản dị, trong trẻo. Với Nguyễn Duy, tuổi thơ không chỉ là một miền ký ức đẹp đẽ mà còn là cội nguồn sâu xa của tâm hồn, là "con dấu" khắc lên chính con người ông. Bài thơ "Tuổi thơ" không chỉ gợi lại những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm mà còn khẳng định sự gắn bó thiêng liêng giữa con người và quê hương, nơi nuôi dưỡng tâm hồn và bản sắc của mỗi người.
Bài thơ mở đầu bằng bức tranh thiên nhiên đồng quê rộng lớn, bao la, nơi tuổi thơ tác giả đã từng gắn bó. Những hình ảnh quen thuộc như cánh đồng, cỏ, lúa, hoa dại, vỏ ốc trắng trên luống cày, dấu chân cua trên bờ ruộng hiện lên một cách chân thực:
"Tuổi thơ tôi bát ngát cánh đồng
cỏ và lúa, và hoa hoang quả dại
vỏ ốc trắng những luống cày phơi ải
bờ ruộng bùn lấm tấm dấu chân cua"
Không gian đồng quê hiện lên với vẻ đẹp bình dị nhưng đầy sức sống. "Bát ngát cánh đồng" gợi lên sự bao la, rộng lớn, mở ra một thế giới tuổi thơ tự do, phóng khoáng. Cách liệt kê hàng loạt hình ảnh thân thuộc như cỏ, lúa, hoa dại, vỏ ốc, dấu chân cua không chỉ tái hiện một miền quê cụ thể mà còn khơi gợi những ký ức tuổi thơ sâu đậm. Hình ảnh “vỏ ốc trắng những luống cày” và "bờ ruộng bùn lấm tấm dấu chân cua" không chỉ mang đến cảm giác chân thực mà còn thể hiện sự gắn bó mật thiết của tác giả với mảnh đất quê hương. Bằng việc sử dụng từ láy "bát ngát", tác giả không chỉ tạo nhịp điệu uyển chuyển mà còn nhấn mạnh sự rộng lớn của đồng quê, nơi ghi dấu những kỷ niệm tuổi thơ trong sáng.
Nếu khổ thơ đầu tiên khắc họa một bức tranh làng quê với không gian rộng lớn của đồng ruộng và đất đai thì đến khổ thơ thứ hai, Nguyễn Duy đưa người đọc bước vào một thế giới sinh động của những loài chim quen thuộc:
"Tuổi thơ tôi trắng muốt cánh cò
con sáo mỏ vàng, con chào mào đỏ đít
con chim trả bắn mũi tên xanh biếc
con chích choè đánh thức buổi ban mai"
Những hình ảnh được chọn lọc tinh tế, mang đậm hồn quê Việt Nam. Hình ảnh “cánh cò trắng muốt” là một biểu tượng quen thuộc trong văn học dân gian, xuất hiện nhiều trong ca dao, tục ngữ, gắn liền với hình ảnh người nông dân vất vả, cần cù. Những cánh cò bay lả bay la trên đồng ruộng gợi lên hình ảnh của tuổi thơ êm đềm, bình dị. Đặc biệt, từ “trắng muốt” không chỉ nhấn mạnh màu sắc mà còn gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, trong trẻo của những ký ức tuổi thơ.
Tiếp đó, nhà thơ liệt kê một loạt các loài chim khác nhau: “con sáo mỏ vàng, con chào mào đỏ đít”, mỗi loài chim mang một đặc điểm riêng, làm phong phú thêm bức tranh thiên nhiên. Cách miêu tả này không đơn thuần chỉ là tả thực mà còn thể hiện sự quan sát tỉ mỉ của tác giả, đồng thời gợi lên nét tinh nghịch, hiếu động của trẻ thơ khi khám phá thiên nhiên. Hình ảnh “con chim trả bắn mũi tên xanh biếc” là một chi tiết độc đáo. Chim trả có màu lông xanh rực rỡ, bay nhanh như một mũi tên lao đi trong không gian. Cách so sánh này không chỉ khiến câu thơ thêm sinh động mà còn thể hiện sự phóng khoáng, tự do – nét tính cách đặc trưng của tuổi thơ. Cuối cùng, câu thơ “con chích choè đánh thức buổi ban mai” mang đến âm thanh của thiên nhiên làng quê. Tiếng hót ríu rít của con chích choè báo hiệu một ngày mới bắt đầu gợi lên cảm giác yên bình, gần gũi. Cách diễn đạt này khiến người đọc không chỉ hình dung được hình ảnh mà còn cảm nhận được âm thanh nhờ đó bức tranh tuổi thơ trở nên trọn vẹn và chân thực hơn.
Từ những kỷ niệm sống động về tuổi thơ, Nguyễn Duy chợt nhận ra rằng thời gian đã trôi qua nhưng ký ức ấy vẫn luôn tồn tại:
"Tuổi thơ tôi cứ ngỡ mất đi rồi
năm tháng trôi qua không bao giờ chảy lại
cái năm tháng mong manh mà vững chãi
con dấu đất đai tươi rói mãi đây này"
Ngay từ câu đầu tiên, tác giả đã bộc lộ sự tiếc nuối: “Tuổi thơ tôi cứ ngỡ mất đi rồi”. Cụm từ “cứ ngỡ” thể hiện tâm trạng hoài nghi, tưởng chừng như những ký ức ấy đã phai nhạt theo năm tháng. Điều này phản ánh thực tế chung của mỗi con người: khi trưởng thành, chúng ta thường nghĩ rằng tuổi thơ đã ở lại phía sau. Tuy nhiên, ngay sau đó, tác giả lại khẳng định một sự thật: “năm tháng trôi qua không bao giờ chảy lại”. Dòng chảy thời gian là điều không thể đảo ngược, tuổi thơ một khi đã trôi qua sẽ không bao giờ quay trở lại. Câu thơ này mang âm hưởng triết lý sâu sắc về quy luật nghiệt ngã của thời gian.
Thế nhưng, dù thời gian có trôi đi, ký ức tuổi thơ vẫn luôn tồn tại trong tâm trí con người. Điều này được thể hiện rõ qua cặp từ đối lập “mong manh mà vững chãi”. “Mong manh” gợi lên sự dễ tan biến của những kỷ niệm nhưng “vững chãi” lại nhấn mạnh rằng chúng không hề mất đi mà vẫn còn in dấu trong tâm hồn ta. Hình ảnh “con dấu đất đai tươi rói mãi đây này” là một cách diễn đạt đầy sáng tạo. “Con dấu” là thứ đánh dấu một điều gì đó vĩnh viễn, không thể xóa nhòa. Ở đây, con dấu không chỉ là dấu ấn tuổi thơ mà còn là dấu ấn của quê hương, của đất đai – thứ đã hun đúc nên tâm hồn tác giả. Từ “tươi rói” càng làm tăng sức sống cho hình ảnh này, khẳng định rằng những ký ức tuổi thơ vẫn luôn tươi mới, nguyên vẹn trong lòng nhà thơ.
Sau khi khẳng định tuổi thơ là một phần không thể tách rời của mỗi con người, Nguyễn Duy mở rộng ý thơ, cho thấy rằng ai cũng mang trong mình dấu ấn của nơi mình sinh ra và lớn lên:
"Người ở rừng mang vết suối vết cây
người mạn bể có chút sóng chút gió
người thành thị mang nét đường nét phố
như tôi mang dấu ruộng dấu vườn"
Ở đây, tác giả sử dụng điệp cấu trúc “người ở rừng... người mạn bể... người thành thị...” để nhấn mạnh tính phổ quát của vấn đề. Dù con người sinh ra ở đâu, họ cũng đều mang theo những dấu ấn của quê hương trong tính cách và tâm hồn mình. Câu thơ “Người ở rừng mang vết suối vết cây” gợi lên hình ảnh những con người sống giữa thiên nhiên hoang dã, mạnh mẽ, tự do. “Vết suối vết cây” không chỉ mang nghĩa tả thực mà còn ẩn dụ cho những trải nghiệm, những dấu ấn không thể phai mờ trong tâm hồn họ. Câu “người mạn bể có chút sóng chút gió” lại khắc họa những con người miền biển với sự mạnh mẽ, kiên cường trước sóng gió. Đến câu thơ “người thành thị mang nét đường nét phố”, tác giả mở rộng phạm vi quan sát, cho thấy ngay cả những người lớn lên ở đô thị cũng mang theo dấu ấn của nhịp sống nơi đó. Cuối cùng, Nguyễn Duy tự nhận mình là người “mang dấu ruộng dấu vườn” thể hiện sự tự hào về gốc gác quê hương. Điều này không chỉ là một lời khẳng định cá nhân mà còn là một lời nhắn nhủ rằng mỗi người đều có một miền quê in sâu trong tâm hồn mình.
Ở khổ thơ thứ năm, tác giả thể hiện một triết lý sâu sắc về sự gắn kết giữa con người và quê hương rằng những dấu ấn tuổi thơ không bao giờ phai nhạt mà luôn hiện hữu trong từng suy nghĩ, hành động của chúng ta:
"Con dấu chìm chạm trổ ở trong xương
thời thơ ấu không thể nào đánh đổi
trọn kiếp người ta chập chờn nguồn cội
có một miền quê trong đi đứng nói cười."
Nguyễn Duy tiếp tục khai thác hình ảnh “con dấu” nhưng lần này là “con dấu chìm chạm trổ ở trong xương”. Nếu trước đó tác giả nói về dấu ấn của tuổi thơ bằng hình ảnh “con dấu đất đai tươi rói”, mang nghĩa hữu hình và gắn với quê hương thì ở đây, dấu ấn ấy đã thấm sâu vào máu thịt con người. Động từ “chạm trổ” gợi cảm giác khắc sâu, bền vững, không thể phai mờ. Câu thơ “thời thơ ấu không thể nào đánh đổi” như một lời khẳng định mạnh mẽ: dù có trưởng thành, già đi hay trải qua bao thăng trầm, con người không thể thay thế hay xóa bỏ những ký ức tuổi thơ. Nó không chỉ là một phần quá khứ mà còn là một phần bản sắc của mỗi cá nhân. Hình ảnh “trọn kiếp người ta chập chờn nguồn cội” mang màu sắc triết lý sâu sắc. Cụm từ “chập chờn” gợi lên sự day dứt, nỗi nhớ khôn nguôi về cội nguồn. Điều này phản ánh một thực tế rằng dù con người có rời xa quê hương, họ vẫn mang theo trong mình những ký ức, đôi khi mơ hồ nhưng không bao giờ mất hẳn. Câu thơ cuối “có một miền quê trong đi đứng nói cười” là một kết luận giàu chất khái quát. Quê hương không chỉ tồn tại trong những ký ức xa vời mà còn hiện hữu trong từng cử chỉ, lời nói, phong thái sống của con người. Cách diễn đạt này cho thấy sự hòa quyện giữa tuổi thơ, quê hương và bản sắc cá nhân nhấn mạnh rằng mỗi người đều mang theo dấu ấn quê hương suốt cuộc đời.
Sau khi khẳng định tuổi thơ là một phần không thể tách rời của con người, Nguyễn Duy kết thúc bài thơ bằng những suy tư đầy chiêm nghiệm về quy luật thời gian:
"Tuổi thơ nào cũng sẽ hiện ra thôi
dầu chúng ta cứ việc già nua tất
xin thương mến đến tận cùng chân thật
những miền quê gương mặt bạn bè."
Khổ thơ cuối là một lời khẳng định đầy xúc động về sự vĩnh cửu của tuổi thơ. Câu thơ mở đầu “Tuổi thơ nào cũng sẽ hiện ra thôi” mang sắc thái chắc chắn, như một quy luật tự nhiên: dù con người có lớn lên, trưởng thành và già đi tuổi thơ vẫn luôn hiện hữu trong tâm hồn họ. Hình ảnh “dầu chúng ta cứ việc già nua tất” thể hiện thái độ chấp nhận quy luật của thời gian. Dù cơ thể con người có già đi theo năm tháng nhưng những ký ức tuổi thơ vẫn không bị bào mòn. Động thái “cứ việc” gợi lên một sự thản nhiên như thể sự già nua chỉ là một diễn biến tất yếu của cuộc đời nhưng không thể làm phai mờ những gì đã in sâu trong tâm trí.
Câu thơ tiếp theo “xin thương mến đến tận cùng chân thật” không chỉ là lời nhắn gửi mà còn là một triết lý sống. Nguyễn Duy kêu gọi con người hãy giữ gìn và trân trọng những gì thuộc về tuổi thơ, về quê hương bởi đó là những điều chân thật và quý giá nhất. Cụm từ “đến tận cùng” nhấn mạnh sự tri ân trọn vẹn, không hời hợt hay giả tạo. Hình ảnh “những miền quê gương mặt bạn bè” là một cách kết thúc mang đậm màu sắc nhân văn. Quê hương không chỉ là những cánh đồng, con sông, mà còn là những con người, những người bạn thuở ấu thơ, những ký ức gắn bó suốt đời. Câu thơ này gợi lên cảm giác ấm áp, gần gũi, khẳng định rằng quê hương không chỉ là một nơi chốn mà còn là những con người, những mối quan hệ đã góp phần tạo nên con người chúng ta hôm nay.
Bài thơ "Tuổi thơ" của Nguyễn Duy không chỉ tái hiện một không gian tuổi thơ đầy sức sống mà còn mang đến một thông điệp sâu sắc về cội nguồn và sự gắn bó với quê hương. Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh chân thực, giàu cảm xúc với giọng điệu trầm lắng, sâu lắng giúp người đọc cảm nhận được sự thiêng liêng của những ký ức tuổi thơ. Qua đó, bài thơ không chỉ là một lời hoài niệm mà còn là lời nhắc nhở mỗi người hãy luôn trân trọng quá khứ bởi đó chính là một phần quan trọng trong hành trình trưởng thành của chúng ta.
II. Làm văn
Dưới ngòi bút hiện thực sâu sắc của Nam Cao, truyện ngắn Dì Hảo đã khắc họa số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy rẫy bất công. Không chỉ phản ánh cuộc sống nghèo khổ và những nỗi đau tột cùng của nhân vật chính, tác phẩm còn thể hiện lòng nhân ái sâu sắc của nhà văn đối với những con người nhỏ bé trong xã hội. Bằng nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế cùng cách kể chuyện giàu cảm xúc, Nam Cao đã xây dựng một hình tượng dì Hảo đầy xót xa nhưng cũng vô cùng đáng trân trọng, khiến người đọc không khỏi day dứt, đồng cảm.
Dì Hảo là một nhân vật điển hình cho những người phụ nữ bất hạnh trong xã hội xưa. Xuất thân trong một gia đình nghèo, cô sống giữa những khổ cực và thiếu thốn ngay từ thuở nhỏ. Mẹ cô - bà Vận - là một người làm bánh đúc giỏi nhưng cả đời chật vật vì nợ nần do người chồng để lại. Dì Hảo lớn lên với những nhọc nhằn của cuộc sống mưu sinh, bị đẩy vào một cuộc hôn nhân không tình yêu. Chồng cô là một kẻ vô tâm chỉ biết rượu chè và hưởng thụ trong khi cô gồng gánh tất cả để duy trì gia đình. Nỗi bất hạnh của dì Hảo càng chồng chất khi con mất còn bản thân cô thì mắc bệnh trở thành một người tàn tật, chịu sự khinh miệt và ruồng bỏ. Dẫu vậy, cô không than trách mà chỉ âm thầm chịu đựng, kiên cường đối mặt với số phận nghiệt ngã. Qua hình ảnh dì Hảo, Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội phong kiến bất công mà còn bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với những người phụ nữ bị đẩy đến đường cùng mà vẫn giữ được phẩm giá cao đẹp.
Nghệ thuật xây dựng nhân vật trong Dì Hảo thể hiện tài năng bậc thầy của Nam Cao trong việc miêu tả tâm lý. Ông không chỉ tái hiện hoàn cảnh khắc nghiệt mà còn đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật để người đọc cảm nhận rõ ràng nỗi đau đớn, tủi nhục mà dì Hảo phải chịu đựng. Hình ảnh dì Hảo lặng lẽ chịu đựng sự ghẻ lạnh của chồng, giọt nước mắt lăn dài nhưng không thể bật khóc thành tiếng đã khiến câu chuyện không chỉ là một bản cáo trạng đối với xã hội mà còn là một tiếng nấc nghẹn ngào đầy xót xa. Nam Cao sử dụng nghệ thuật đối lập: sự cam chịu của dì Hảo đặt bên sự thờ ơ, tàn nhẫn của chồng, để làm nổi bật số phận éo le của nhân vật. Đồng thời, ông sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu sức gợi giúp người đọc cảm nhận được nỗi đau dồn nén bên trong dì Hảo - một nỗi đau không thể nói thành lời chỉ có thể cảm nhận qua từng chi tiết, từng cử chỉ.
Không chỉ thể hiện bi kịch cá nhân, Dì Hảo còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. Truyện không chỉ kể về một cuộc đời bất hạnh mà còn là lời nhắc nhở về lòng nhân ái, sự đồng cảm và trách nhiệm của xã hội đối với những con người yếu thế. Thông qua nhân vật bà ngoại dì Hảo - người tuy là chủ nợ nhưng vẫn quan tâm, chăm sóc cô trong những ngày tháng tăm tối nhất - Nam Cao đã khắc họa tinh thần nhân đạo, lòng trắc ẩn giữa những con người nghèo khổ. Đó cũng là thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm: trong xã hội đầy rẫy bất công, vẫn còn những tấm lòng nhân hậu, là tia sáng le lói giữa bầu trời u ám.
Tác phẩm Dì Hảo không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về số phận một người phụ nữ mà còn là bức tranh hiện thực về xã hội phong kiến trước Cách mạng. Qua đó, Nam Cao không chỉ lên án những bất công, áp bức đối với người phụ nữ mà còn bày tỏ lòng trắc ẩn, sự đồng cảm sâu sắc đối với những con người chịu nhiều đau khổ. Với nghệ thuật miêu tả tinh tế và ngôn ngữ chân thực, Dì Hảo đã trở thành một tác phẩm xuất sắc để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người đọc đồng thời tiếp tục gợi lên những suy tư về nhân sinh và giá trị con người trong xã hội.
Bảng tin

0
10
0
Bài này cậu tự suy nghĩ hay sao ạ 🥺
189
4087
94
đrui