

Viết bài văn dài phân tích chi tiết văn bản:Nỗi quả phụ(Trích Ai tư van-Lê Ngọc Hân)
"Buồn trông trăng,trăng mờ thêm tủi
Gương Hằng Nga đã bụi màu trong!
Nhìn gương càng thẹn tấm lòng,
Thiên duyên lạnh lẽo,đêm đông biên hà.
Buồn xem hoa,hoa buồn thêm thẹn:
Cánh hải đường đã quyện giọt sương
Trông chim càng dễ đoạn trường:
Uyên ương chiếc bóng,phượng hoàng lẻ đôi.
Cảnh nào cùng ngùi ngùi cảnh ấy
Tiếc vui mừng còn thấy chi đâu!
Phút giây bãi biển nương dâu,
Cuộc đời là thế,biết hầu nài sao?
Chữ tình nghĩa trời cao, đất rộng,
Nỗi đoạn trường còn sống, còn đau!
Mấy lời tâm sự trước sau,
Đôi vầng nhật nguyệt trên đầu chứng cho."
Vote 5s+cm ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Trong nền văn học trung đại Việt Nam, bên cạnh những cây bút nam nổi tiếng, vẫn có những giọng thơ nữ vô cùng đặc sắc, thể hiện tâm hồn sâu sắc và tình cảm mãnh liệt. Trong số đó, Lê Ngọc Hân - người công chúa tài hoa của triều Lê, đồng thời là người vợ chung thủy của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ, đã để lại bài thơ Ai tư vãn đầy xúc động. Đó là tiếng lòng đau thương của một người phụ nữ trẻ khi phải chịu cảnh chồng mất, tình duyên tan vỡ. Đoạn trích “Nỗi quả phụ” tiêu biểu cho tâm trạng cô đơn, đau khổ và lòng thủy chung son sắt của tác giả.
Ngay từ những câu thơ mở đầu, nỗi buồn đã bao trùm lên toàn bộ không gian:
Buồn trông trăng, trăng mờ thêm tủi,
Gương Hằng Nga đã bụi màu trong!
Trăng vốn là biểu tượng của hạnh phúc, của đoàn viên, nhưng trong nỗi cô đơn của người quả phụ, ánh trăng cũng trở nên “mờ thêm tủi”. Tâm trạng con người đã nhuốm màu cho cảnh vật, khiến cảnh cũng như đồng cảm, chia sẻ nỗi buồn. Hình ảnh “gương Hằng Nga” gợi người con gái cô đơn soi bóng mình trong gương, thấy thời gian trôi qua cùng tuổi xuân đã phai tàn, chỉ còn lại nỗi thương nhớ khôn nguôi.
Nhìn gương càng thẹn tấm lòng,
Thiên duyên lạnh lẽo, đêm đông biên hà.
Từ “thẹn” thể hiện nỗi đau pha chút xót xa, tự trách. Bà thẹn vì duyên trời định mà không trọn vẹn, thẹn vì không thể giữ được người mình yêu thương. “Đêm đông biên hà” gợi khung cảnh lạnh lẽo, vắng lặng đến tột cùng, như thể cả không gian và thời gian đều phủ kín bằng nỗi cô đơn. Cảnh và người hòa quyện, cùng buồn, cùng thê lương.
Tiếp đến, nhà thơ mở rộng nỗi buồn của mình qua những hình ảnh thiên nhiên khác:
Buồn xem hoa, hoa buồn thêm thẹn:
Cánh hải đường đã quyện giọt sương.
Trông chim càng dễ đoạn trường:
Uyên ương chiếc bóng, phượng hoàng lẻ đôi.
Tâm trạng buồn thương khiến mọi cảnh vật xung quanh đều trở nên đồng điệu. Hoa hải đường vốn đẹp rực rỡ, giờ cũng buồn thẹn, cánh hoa thấm đẫm giọt sương như giọt lệ của người góa phụ. Nhìn chim uyên ương, phượng hoàng - biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi - lại chỉ thấy “chiếc bóng”, “lẻ đôi”, càng khiến bà đau đớn, nhớ thương. Cảnh vật trở thành tấm gương phản chiếu tâm hồn, và cũng là bạn tri âm tri kỷ của người cô độc. Ở đây, Lê Ngọc Hân đã thể hiện tài năng tinh tế khi dùng hình ảnh thiên nhiên để gửi gắm tâm trạng một đặc điểm nổi bật của thơ trữ tình trung đại.
Từ nỗi buồn riêng, nhà thơ mở rộng cảm xúc thành nỗi suy ngẫm về kiếp người:
Cảnh nào cùng ngùi ngùi cảnh ấy,
Tiếc vui mừng còn thấy chi đâu!
Phút giây bãi biển nương dâu,
Cuộc đời là thế, biết hầu nài sao?
Bà nhận ra quy luật nghiệt ngã của đời người: “bãi biển nương dâu” sự đổi thay vô thường của tạo hóa. Cuộc đời vốn là thế, vui rồi buồn, hợp rồi tan. Câu hỏi tu từ “biết hầu nài sao?” vang lên như một tiếng thở dài cam chịu nhưng thấm đẫm triết lý nhân sinh. Dù đau khổ, bà vẫn giữ được sự bình thản, chấp nhận số phận, nhưng trong lòng vẫn dâng lên niềm tiếc thương vô hạn.
Cuối cùng, đoạn thơ khép lại bằng lời thề son sắt của người phụ nữ thủy chung:
Chữ tình nghĩa trời cao đất rộng,
Nỗi đoạn trường còn sống, còn đau!
Mấy lời tâm sự trước sau,
Đôi vầng nhật nguyệt trên đầu chứng cho.
Tình yêu và nghĩa vợ chồng được bà nâng lên thành lý tưởng, thành đạo lý. Dẫu chồng đã mất, bà vẫn một lòng hướng về người, lấy “nhật nguyệt” làm chứng cho lòng thủy chung vĩnh cửu. “Còn sống, còn đau” lời thơ giản dị mà thấm thía, diễn tả tình yêu sâu nặng, nỗi thương nhớ chẳng bao giờ nguôi. Đó cũng là tiếng nói của những người phụ nữ Việt Nam xưa: hiền thục, tình nghĩa, thủy chung, biết yêu hết lòng và sống hết mình vì chữ tình, chữ nghĩa.
Ai tư vãn và đặc biệt là đoạn trích “Nỗi quả phụ” không chỉ là khúc bi ai về số phận một người phụ nữ, mà còn là bản nhạc tình đầy nhân bản. Với ngôn từ tinh tế, hình ảnh gợi cảm, giọng thơ thống thiết mà chân thành, Lê Ngọc Hân đã khắc họa thành công một tâm hồn đẹp và giàu yêu thương, nặng tình nghĩa, dẫu trong đau thương vẫn sáng lên niềm cao quý của con người.
“Nỗi quả phụ” là tiếng lòng thương nhớ tha thiết của Lê Ngọc Hân, vừa bi ai, vừa cao đẹp. Qua đó, ta thấy rõ hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong văn học trung đại - chung thủy, nhân hậu, sâu sắc trong tình yêu và nghĩa vợ chồng. Dẫu cuộc đời nhiều mất mát, đoạn thơ vẫn tỏa sáng bởi tình cảm chân thành và phẩm hạnh cao quý, khiến người đọc hôm nay không khỏi xúc động và trân trọng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
"Nỗi quả phụ" của Lê Ngọc Hân là một bài thơ mang đậm tâm trạng, thể hiện nỗi buồn sâu sắc và sự cô đơn của một người phụ nữ sau khi mất chồng. Bài thơ không chỉ đơn thuần là tâm sự của một quả phụ mà còn phản ánh những cảm xúc, trăn trở của kiếp người trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh ánh trăng được nhắc đến: "Buồn trông trăng, trăng mờ thêm tủi". Hình ảnh này không chỉ gợi lên vẻ đẹp của ánh trăng mà còn thể hiện nỗi buồn sâu sắc. Ánh trăng, thường là biểu tượng cho sự lãng mạn, giờ đây lại trở thành biểu tượng cho nỗi tủi hổ, xót xa. Tiếp theo, câu "Gương Hằng Nga đã bụi màu trong!" thể hiện sự tàn phai, phai nhạt của hạnh phúc. Hằng Nga, biểu tượng của vẻ đẹp và tình yêu, giờ trở thành hình ảnh u ám, phản ánh nỗi đau và sự cô đơn của người phụ nữ.Tâm trạng nhân vật được thể hiện qua câu thơ: "Nhìn gương càng thẹn tấm lòng". Sự "thẹn" ở đây không chỉ là cảm giác xấu hổ mà còn là nỗi dằn vặt, đau khổ khi nhớ về tình yêu đã mất. Câu thơ "Thiên duyên lạnh lẽo, đêm đông biên hà" gợi lên không khí lạnh lẽo, hiu quạnh của một đêm dài không có ánh sáng, không có tình yêu. Thiên duyên (duyên trời) giờ đây trở nên lạnh lẽo, ám chỉ sự chia ly, không còn sự gắn kết giữa con người với nhau.
Tiếp theo, bài thơ khắc họa thêm nỗi buồn qua hình ảnh "Buồn xem hoa, hoa buồn thêm thẹn". Những đóa hoa cũng như nhân vật, mang nỗi buồn và sự xót xa. Hình ảnh "Cánh hải đường đã quyện giọt sương" không chỉ biểu thị vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện sự mong manh, dễ vỡ của hạnh phúc. Hơn nữa, hình ảnh "Trông chim càng dễ đoạn trường: Uyên ương chiếc bóng, phượng hoàng lẻ đôi" là một biểu tượng sâu sắc cho tình yêu, sự gắn bó giữa các cặp đôi. Uyên ương và phượng hoàng vốn là biểu tượng cho tình yêu lứa đôi, giờ lại trở thành hình ảnh lẻ loi, cô đơn, nhấn mạnh nỗi đau của người phụ nữ.
Tác giả kết hợp cảnh vật với tâm trạng, thể hiện sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên: "Cảnh nào cùng ngùi ngùi cảnh ấy". Mỗi cảnh vật đều gợi lên sự tiếc nuối, nỗi buồn của con người. Câu thơ "Tiếc vui mừng còn thấy chi đâu!" thể hiện sự trống rỗng, nỗi hoài niệm về những ngày tháng hạnh phúc đã qua. Cuộc đời thật trớ trêu, với câu hỏi tu từ "Cuộc đời là thế, biết hầu nài sao?", tác giả như thể hiện sự bất lực trước dòng chảy của số phận.
Cuối cùng, những dòng thơ "Chữ tình nghĩa trời cao, đất rộng, Nỗi đoạn trường còn sống, còn đau!" khắc họa rõ nét tình yêu và nỗi đau mà nhân vật phải chịu đựng. Chữ tình nghĩa ở đây không chỉ là tình yêu đôi lứa mà còn là tình nghĩa với đất trời, xã hội. Nỗi đoạn trường, đau đớn không chỉ là mất mát về tình yêu mà còn là sự mất mát về niềm tin vào hạnh phúc.
Bài thơ khép lại với câu "Mấy lời tâm sự trước sau, Đôi vầng nhật nguyệt trên đầu chứng cho." Câu thơ này như một lời chứng cho nỗi lòng, cho những tâm tư mà nhân vật đã trải qua. Đôi vầng nhật nguyệt biểu trưng cho sự tồn tại của nhân vật, dù đau khổ nhưng vẫn còn sống, vẫn còn cảm nhận được tình yêu và nỗi đau.
"Nỗi quả phụ" không chỉ là một bài thơ về sự mất mát và nỗi đau của một người phụ nữ mà còn là tiếng nói phản ánh sâu sắc về tình yêu, về số phận con người trong bối cảnh xã hội phong kiến. Qua bài thơ, Lê Ngọc Hân đã chạm tới những cảm xúc sâu lắng và nỗi cô đơn, từ đó gửi gắm thông điệp về tình yêu và sự sống. Bài thơ là một tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và nhân văn, xứng đáng được trân trọng trong nền văn học Việt Nam.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin