Tiềm năng của CNTB:
- Động lực phát triển kinh tế: CNTB thúc đẩy đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất, từ đó tạo ra nhiều sản phẩm hơn với chi phí thấp hơn.
- Thúc đẩy thương mại quốc tế: Sự mở rộng thị trường toàn cầu giúp tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.
- Khả năng thích ứng: CNTB có khả năng điều chỉnh nhanh chóng để thích ứng với các thay đổi trong nhu cầu của thị trường và công nghệ.
Hạn chế của CNTB:
- Bất bình đẳng xã hội: CNTB có xu hướng tạo ra sự phân hóa giàu nghèo, dẫn đến bất công và xung đột xã hội.
- Khủng hoảng kinh tế: CNTB dễ bị rơi vào khủng hoảng do sự đầu cơ, khủng hoảng tài chính và khủng hoảng hàng hóa.
- Tác động tiêu cực đến môi trường: Quá trình sản xuất và tiêu thụ hàng hóa gia tăng dẫn đến ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững.
Vận dụng kiến thức lịch sử:
- Nắm bắt lịch sử phát triển của CNTB giúp giải thích các vấn đề thời sự như khủng hoảng kinh tế, biến đổi khí hậu, và xung đột xã hội hiện nay. Các chính sách kinh tế hiện tại có thể được điều chỉnh dựa trên những bài học lịch sử này để phát triển bền vững hơn.
Bài 4: Sự phát triển CNXH từ sau CTTG II đến nay
Thành tựu và giá trị của CNXH:
- Đảm bảo công bằng xã hội: CNXH tập trung vào việc giảm thiểu bất bình đẳng, nâng cao đời sống cho mọi tầng lớp nhân dân.
- Phát triển bền vững: CNXH hướng tới sự phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
- Thúc đẩy quyền con người: CNXH đảm bảo quyền tự do, dân chủ và quyền lợi của người dân.
Ý thức trân trọng và đóng góp:
- Để xây dựng CNXH ở Việt Nam, cần có ý thức trân trọng các thành tựu đã đạt được và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị nhằm phát triển đất nước. Điều này bao gồm việc tham gia vào các phong trào xã hội, hỗ trợ phát triển cộng đồng, và nâng cao chất lượng giáo dục và y tế.