0
0
Giúp mik với ạ đang cần gấp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. visit
- DHNB: often -> HTD
2. is speaking
- DHNB: at the moment -> HTTD
3. watch
- DHNB: 3 hours a day -> HTD
4. goes
- DHNB: usually -> HTD
5. is riding
- DHNB: Look at the girl! -> HTTD
6. is playing
- DHNB: now -> HTTD
7. practices
- DHNB: sometimes -> HTD
8. Do you like
- Hỏi sở thích -> HTD
9. likes
- Like + Ving
10. takes
- Vế trước được chia ở HTD -> vế sau cũng chia HTD
------------
- Cấu trúc hiện tại đơn:
- Động từ thường:
(+) S + V(s/es)
(-) S + do/does + not + V-inf
(?) Do/Does + S + Vinf
- He/She/It/N(số ít) -> thêm "s/es"
- They/We/You/N(số nhiều) -> giữ nguyên động từ
- Động từ tobe:
(+) S + am/is/are + adj/N
(-) S + am/is/are + not + adj/N
(?) Am/Is/Are + S + adj/N?
- He/She/It/N(số ít) -> is
- I -> am
- They/We/You/N(số nhiều) -> are
- Cấu trúc Hiện tại tiếp diễn:
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are + S + V-ing?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin