0
0
Giúp vs đúng 5 sao ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
41
27
Đáp án:
Bài 1:
1. elderly
2. Besides
3. with
4. develop
Bài 2:
1. have
2. less
3. running
4. provide
Giải thích các bước giải:
- elderly (người lớn tuổi)
- Besides (bên cạnh đó)
- develop (phát triển)
- Sharing + with somebody: chia sẻ với một ai đó
- nose running: chảy nước
- provide somebody with something: cung cấp cho ai đó thứ gì đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1637
861
QUESTION 24:
1. reading - enjoy + V-ing
2. begins - HTĐ: S + V-/es + O
3. do - should + V-bare
4. picked up - yesterday -> QKĐ: S + V2/ed + O
----------------------------
1. elderly
- elderly people: người già
2. Besides
- S + V. Besides, S + V: Bên cạnh đó
3. with
- share with sb: chia sẻ với ai
4. develop
- can + V-bare
- develop (v): phát triển
-------------------------
1. have
- have flu: Bị cúm
2. less
- make sb + V-bare
- less: ít hơn
3. running
- stop sb/sth doing: dừng ai/cái gì làm gì
4. provide
- provide sb with sth: Cung cấp cho ai cái gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin