0
0
mn giúp em mấy câu này với ạ. Em cảmon ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
193
59
`7,` C
- Hè năm ngoái, chúng tôi đã dạy Tiếng Anh cho trẻ em vô gia cư.
- Công việc tuyệt vời đấy.
`8,` B
- like + to V/V-ing: thích làm gì
`9,` B
- DHNB: last summer -> QKĐ: S + Ved/V2
`10,` B
- shouldn't + V: không nên làm gì
`11,` A
- healthy (a): khỏe mạnh, lành mạnh
- adj + N
`12,` A
- keep fit: giữ dáng
`13,` A
- DHNB: every day -> HTĐ: S + V(s/es)
- do yoga: tập yoga
`14,` B
- enjoy + V-ing: thích làm gì
`15,` C
- pick up (phr v): nhặt
`16,` C
- provide (v): cung cấp
`17,` A
- DHNB: last Saturday -> QKĐ: S + Ved/V2
`18,` A
- be good for sth/sb: tốt cho cái gì/ai
`19,` B
- be good for sth/sb: tốt cho cái gì/ai
`20,` A
- keep fit: giữ dáng
$\color{#FF3366}{\texttt{APT.}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`7.` `C.`
`-` Sounds like great work: Nghe có vẻ như công việc tuyệt vời.
`-` Đây là một câu nói khen ai đó làm việc tốt.
`8.` `B.`
`-` Play + một tên của môn thể thao.
`-` S + like`(`s`)` + V-ing + O.
`9.` `B.`
`-` QKD: `(+)` S + V2/ed + O.
`10.` `B.`
`-` S + shouldn't + V + O: Ai không nên làm gì.
`11.` `A.`
`-` Phía sau có "orange" và "vegetables" là những đồ ăn lành mạnh.
`12.` `A.`
`-` Fit: Khỏe.
`13.` `A.`
`-` Do + các bài thể dục.
`14.` `B.`
`-` Xem câu `13.`
`15.` `C.`
`-` Pick up: Nhặt.
`16.` `C.`
`-` Provide: Cung cấp (V).
`17.` `A.`
`-` QKD: `(+)` S + V2/ed + O.
`18.` `B.`
`19.` `B.`
`-` V-ing + be + good for + TTSH + health.
`20.` `A.`
`-` Xem câu `12.`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin