

Tìm từ trái nghĩa của
identify with ( đồng cảm)
eliminated
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` Answer : `
` @ ` Từ trái nghĩa (Antonym)
` - ` Identify with sb/s.o : Đồng cảm, đồng nhất với ai đó
` - ` Apathetic/ indifferent : thờ ơ
` - ` Be Indifferent/ be Apathetic : thờ ơ với ai, cái gì, không quan tâm
` > ` Trái nghĩa : Indifference : Thờ ơ/ Oppose : Phản đối, từ chối chấp nhận
` - ` Eliminated : Loại bỏ
` > ` Trái nghĩa : retain/ keep: giữ lại
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Từ trái nghĩa của:
- identify with ... (phr/v) (đồng cảm/đồng nhất với ...):
-> indifference/apathy (n)
-> indifferent/apathetic (adj)
-> to be indifferent/to show apathy, to be apathetic (phr/v)
(thờ ơ, thiếu quan tâm/sự cảm thông)
- eliminated (v) (loại bỏ)
-> included/retained (v) (giữ lại, không bị loại bỏ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin