

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
12. If you are good at English and IT, you may get a good job.
If 1: if + HTĐ, S + will/can/shall/may ... + V1
13. The staff are discussing what to do in case of emergency.
Wh + to V
14. Please tell me how to get to the bus station.
WH + to V
15. If she trains harder, she can run faster than you.
If 1: if + HTĐ, S + will/can/shall/may ... + V1
16. I'm not sure what to cook for my son's birthday party.
WH + to V
17. Could you tell me when to pay the water bill?
WH + to V
18. My son made the decision to cut down on playing games.
cut down on: giảm / cắt giảm = spend less time: dành ít thời gian hơn
19. Do you get on with your classmates?
get on with = have good relationships (có mối quan hệ tốt)
20. With the efficient public transportation system, it was easy to get around in the city.
move from place to place = get round: di chuyển từ nơi này đến nơi khác
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
12. If you are good at English and IT, you may get a good job.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
13. The staff are discussing their emergency procedures.
Câu hỏi gián tiếp:S + be + V-ing (nội dung cần hỏi)
14. Please let me know how I can get to the bus station.
Câu yêu cầu:Please + V + (nội dung cần yêu cầu)
15. If she trains harder, she can run faster than you.
Câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)
16. I'm not sure what to cook for my son's birthday party.
Câu không chắc chắn: S + be + not sure + (nội dung cần nói)
17. Could you tell me when I need to pay the water bill?
Câu hỏi gián tiếp:Could you tell me + (câu hỏi)
18. My son cut down on his gaming time.
Sử dụng "cut": S + cut + down on + (danh từ)
19. Do you get on well with your classmates?
Sử dụng "get on with":Do you + get on with + (danh từ)
20. With the efficient public transportation system, it was easy to get around the city.
Câu sử dụng "get around": S + be + (danh từ chỉ hệ thống) + easy to + V (nguyên mẫu)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin