xếp các từ này thuộc loại tính từ gì (trong osascomp) và dịch nghĩa: economics,course,undergraduate,wizard,intriguing,precious,grand,prestigious,international,skipping,leather,cotton,summer suit,summer,suit,dreadful,sheepsking,lovely,steange,tie,silk,fashionable,leather,antique,square,iewelry,metal,opera,postage,valuable,silly,splendid,brick,flannel,dirty,sailing,cupcake,lovely,intelligent,square,bright,ugly
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- Trật tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP :
- Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.
- Dịch : Ý kiến → Kích cỡ → Hình dáng → Độ tuổi → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích .
1. Opinion (Ý kiến)
- intriguing : thú vị
- precious : quý giá
- grand : vĩ đại
- prestigious : có uy tín
- lovely : đáng yêu
- dreadful : kinh khủng
- silly : ngớ ngẩn
- splendid : rực rỡ
2. Size (Kích thước)
- square : vuông
3. Age (Độ tuổi)
- antique : cổ
4. Shape (Hình dạng)
- square : hình vuông
5. Color (Màu sắc)
- bright : sáng
6. Origin (Nguồn gốc)
- international : quốc tế
7. Material (Chất liệu)
- leather : da
- cotton : cotton
- sheepskin : da cừu
- silk : lụa
- metal : kim loại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CÂU HỎI MỚI NHẤT
Nội dung ô nhiễm nước nguyên nhân và cách khắc phục
giải giúp tui hết những câu này
Giúp mik vs ạ ,cần gấp
Đáp án đầy đủ , chi tiết và chính xác nhất