Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
*Do (v): làm, thực hiện
- I do my homework everyday.
→ Dịch: tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày
→ do homework: làm bài tập về nhà
- She will do exercise tomorrow.
→ Dịch: Cô ấy sẽ tập thể dục vào ngày mai.
→ do exercise: tập thể dục
*Play (v): chơi
- They are playing soccer right now.
→ Dịch: Họ đang chơi đá banh ngay bây giờ.
→ play soccer/football: chơi đá banh
- I played game yesterday.
→ Dịch: Tôi đã chơi game ngày hôm qua.
→ play game: chơi game
*Have (v): có
- I have a book.
→ Dịch: Tôi có 1 quyển sách.
- I will have lunch later.
→ Dịch: Tôi sẽ ăn trưa sau đó.
→ have lunch: ăn trưa
*Study (v): học
- Now, Jane is studying Math.
→ Dịch: Bây giờ Jane đang học toán
- Stuyding at school is one of the best way to have a well-paid job
→ Dịch: Học ở trường là một trong những cách tốt nhất để có một nghề có lương cao.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` They do the housework when they have free time.
`-` I do the gardening everyday.
`-` Loray and Kimin have two bikes.
`-` I have a cat and a dog.
`-` She studies very hard.
`-` Huong and Nam study together.
`->` Hiện tại đơn:
`@` Cấu trúc:
`+` With V:
`( + )` S `+` V (s/es) `+` O .
`( - )` S `+` don't/doesn't `+` V `+` O.
`( ? )` Do/does `+` S `+` V `+` O?
`+` With tobe (is/am/are):
`( + )` S `+` tobe `+` O.
`( - )` S `+` tobe `+` not `+` O.
`( ? )` Tobe `+` S `+` O?
`@` Cách dùng:
`+` Diễn tả 1 thói quen lặp đi lặp lại nhiều lần.
`+` Diễn tả 1 sự thật hiển nhiên.
`+` Lịch trình, kế hoạch
`@` Dấu hiệu nhận biết:
`+` Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, rarely, ...
`+` Số lần: once, twice, ... (a week, month, ...)
`+` Every (day,week, ...)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin