

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 to
- Be punctual to the minute (phr v): Đúng giờ ~ be on time.
2 against.
- Go against the wishes (phr v): Làm điều trái với mong ước, ước muốn của ai.
3 back.
- Take back (phr v): Rút lại lời nói, hành động đã nói, đã làm.
4 over.
- Bowl over (phr v): Làm ai đó bất ngờ.
5 off.
- Take one's mind off (idm): Rút hết mọi lo toan trong đầu - to stop you from worrying or thinking about a problem or pain, often by forcing you to think about other things
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
1. To the minute
2. against
3. Take back
4. bowled over
5.take your mind off
Giải thích các bước giải:
1. idiom "to the minute"
2. "go against" là phản đối với ai đó ( câu này mình ko chắc)
3. "take back" phrasal verb : để thu hồi lại lời nói . Đặc biết là khi lời nói tiêu cực
4. "bowled over" cực kì ấn tượng
5. to take one's mind off : ngừng lò lắng và thư giãn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6039
4846
6596
🙆♀️.
1779
3383
2649
cảm ơn nho
6039
4846
6596
ok