3
2
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc. (10 điểm)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
913
382
`1,` beautiful
- SSN - Tính từ dài : S + be + the + most + adj + (N) ...
- adj + N
- beautiful (a) : xinh đẹp
`2,` friendly
- tobe + adj
- friendly (a) : thân thiện
`3,` sunny
- tobe + adj
- adj + and + adj
- sunny (a) : có nắng
`4,` actor
- adj + N
- actor (n) : diễn viên nam
- actress (n) : diễn viên nữ
`5,` business
- adj + N
- businessman (a) : doanh nhân
`6,` collection
- adj + N
- collection (n) : bộ sưu tập
`7,` worried
- look + adj
- worried (a) : lo lắng
- Tính từ đuôi -ed dùng để miêu tả cảm xúc của người
`8,` mountainous
- adj + N
- mountainous (a) : thuộc miền núi
`9,` careful
- tobe + adj
- careful (a) : cẩn thận
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
937
1351
`#qnh`
`1.` beautiful
`2.` friendly
`3.` sunny
`4.` actor
`5.` building
`6.` businessman
`7.` collection
`8.` worried
`9.` mountainous
`10.` careful
`------`
`***` Công thức liên quan:
`-` S + tobe + the most + adj/adv + in/of/on/at + place
`-` S + tobe(theo dạng)+ adj/adv/N
`-` S + V(s/es) + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin