Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11`. I wish that he would visit us next year.
`12.` I wish I found the subject more interesting.
`13.` would telephone.
`14.` would help.
`15`. would come .
`16.` would hurry.
`17`. would show.
`18.` would not forget.
`19.` wouldn't snow.
`20.` would not leave.
`-----`
`text{- Câu ước -}`
`-` HT : S + wish(es) + (that) + S + V-ed
`->` Dùng để thể hiện một mong ước không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược với thực tế.
`-` QK : S + wish(es) + (that) + S + had + V3
`->` Diễn tả sự nuối tiếc vì điều gì đó không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều trái ngược với quá khứ.
`-` TL : S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
`->` Để thể hiện mong ước một việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một điều tốt đẹp nào đó sẽ xảy ra.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\color{#006241}{H}$$\color{#007F54}{a}$$\color{#008C5E}{n}$$\color{#00A06B}{a}$$\color{#00AE72}{m}$$\color{#67BF7F}{i}$
` bb19. `
` 11. ` would visit
` 12. ` found
` 13. ` would telephone
` 14. ` would help
` 15. ` would come
` 16. ` would hurry
` 17. ` would show
` 18. ` would not forget
` 19. ` would not snow
` 20. ` would not leave
` ---------- `
` *** ` Cấu trúc câu ước:
` 1. ` wish + to V: diễn tả mong ước của bản thân
` 2. ` wish + O + to V: ước ai làm điều gì
` 3. ` wish + O + sth: ước cho ai đó thế nào
` ____ `
` 1) ` Cấu trúc câu ước ở hiện tại:
` (+): ` S + wish(es) + (that) + S + V-ed
` (-): ` S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
` (If): ` If only + (that) + S + (not) + V-ed
` 2) ` Cấu trúc câu ước ở quá khứ:
` (+): ` S + wish(es) + (that) + S + had + V3
` (-): ` S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
` (If): ` If only + (that) + S + had (not) + V3
` 3) ` Cấu trúc câu ước ở tương lai:
` (+): ` S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
` (-): ` S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
` (If): ` If only + S + would/could + (not) + V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4
114
0
Thank You Soo Much
1587
2792
1134
uk^^