0
0
giúp tôi câu trắc nhiệm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
842
346
`6,` A
`-` HTĐ: Do/Does + S + V?
`7,` B
`-` HTĐ với tobe: S + isn't/am not/aren't + N/adj
`8,` B
`-` Thích chuẩn bị đồ ăn cho gia đình `->` Nấu ăn
`9,` D
`-` Thích trồng cây và rau `->` Làm vườn
`10,` C
`-` Mua hoa và đặt chúng vào lọ `->` Sắp xếp hoa
`11,` D
`-` Chơi trong nước `->` Bơi lội
`12,` C
`13,` A
`-` like + to V/V-ing: thích làm gì
`14,` A
`-` take up(phr v): tham gia, bắt đầu
`15,` A
`-` be interested in + V-ing: thích làm gì
`16,` D
`-` should + V: nên làm gì
`-` do physical exercise: tập thể dục
$\color{#CC6699}{\texttt{_chaechae1_}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
24113
7208
1. B /ɜː/ - /ə/
2. C /ɜː/ - /ə/
3. B /əʊ/ - /ɜː/
4. A /ɒ/ - /ə/
5. C /ɜː/ - /ɪə/
6. A
DHNB: often (HTD)
Do/Does + S + V1? thì hTĐ
7. B
S + am/is/are + O : thì hTĐ
8. B
One's favorite hobby + be + Ving..
cooking (n) nấu ăn --> thích chuẩn bị thức ăn cho gia đình tôi
9. D
love + Ving / N : thích
gardening (n) làm vườn --> cô ấy trồng ho và rau củ ở khu vườn nhỏ
10. C
arranging flowers: cắm hoa --> mua hoa và đặt chúng vào bình
11. D
like + Ving: thích
swimming: bơi lội --> có thể chơi dưới nước và giữ dáng
12. C
enjoy + Ving: thích
C: Có, rất nhiều
13. A
like + Ving: thích --> sleep (v) ngủ
14. A
take up: bắt đầu/ tham gia vào 1 hoạt động / sở thích
15.A
be interested in + Ving / N : thích
16. D
do physical exercise: tập thể dục / tập thể dục thể chất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin