0
0
các hoạt động có lợi có hại bằng tiếng anh
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
410
176
#үυηα #qηнυ
-----
`+`) Hoạt động có lợi: beneficial activities
eg.
`-` Exercising regularly – Tập thể dục thường xuyên
`-` Eating a balanced diet – Ăn uống điều độ
`-` Reading books – Đọc sách
`-` Spending time with family – Dành thời gian cho gia đình
`-` Getting enough sleep – Ngủ đủ giấc
`+`) Hoạt động có hại: harmful activities
eg.
`-` Smoking – Hút thuốc lá
`-` Littering – Vứt rác bừa bãi
`-` Overusing electronics – Sử dụng quá mức thiết bị điện tử
`-` Wasting water – Lãng phí nước
`-`Staying up late – Thức khuya
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin