14
3
Hãy giúp tôi bài này với! Tôi cần gấp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
88
65
1. does
- Có "sometimes" -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
2. shops for
- Có "usually" -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
3. are learning
- Có "now" -> dùng thì hiện tại tiếp diễn: S+ tobe+ Ving
4. is coming
- Có "Look!" -> dùng thì hiện tại tiếp diễn: S+ tobe+ Ving
5. don't play
- Có "every day" -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
6. does
- Có "every evening" (thói quen) -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
7. is not listening to
- Có "At present" -> dùng thì hiện tại tiếp diễn: S+ tobe+ Ving
8. cleans
- Có "everyday" -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
9. cooks
- Có "always" -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
10. puts out
- Có "often" -> dùng thì hiện tại đơn: S+ V1/ Vs(es)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. does
`-` HTĐ :
`+)`S + V(s/es)+...
`-` DHNB : sometimes
`2`. shops for
`-` HTĐ :
`+)` S + V(s/es)+...
`-` S số ít `->` thêm `s`
`-` DHNB : sometimes
`3`.are learning
`-` HTTD :
`+)`S + tobe + V-ing
`-` We/You/They/ S số nhiều + are
`-` S số nhiều `->` are
`-` DHNB : now
`4`. is coming
`-` HTTD
`+)` S + tobe + V-ing
`-` S số ít `->` is
`-` DHNB : Look!
`5`. don't play
`-`HTĐ :
`-)` S + don't/doesn't + V-inf
`-` I/We/You/They /S số nhiều + don't
`-` S số nhiều `->` don't
`6`. does
`-` HTĐ :
`+)` S + V(s/es)+...
`-` DHNB : every evening
`7`. isn't listening to
`-` HTTD :
`-)` S + tobe + not + V-ing
`-` He/She/It/S số ít + isn't
`-` DHNB : At present
`8`.cleans
`-` S số ít `->` thêm s
`-` HTĐ :
`+)`S + V(s/es)+...
`-`DHNB : everyday
`9`.cooks
`-` HTĐ :
`+)`S + V(s/es)+...
`-` S số ít `->` thêm s
`-` DHNB :always
`10`. puts out
`-` HTĐ :
`+)` S + V(s/es)+...
`-` S số ít `->` thêm s
`-` DHNB : often
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
142
86
ê m
mét:>
Bảng tin