

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`3,` C
- be keen on + V-ing: thích làm gì
`4,` A
- enjoy + V-ing: thích làm gì
`5,` A
- fancy + V-ing: thích làm gì
`6,` B
- would like + to V: muốn làm gì
- upload(v): tải lên
- "those" ở đây thay thế cho "many photo of our last meeting"
`7,` B
- like + to V/V-ing: thích làm gì
`8,` D
- in + địa điểm
- Chúng ta có thể tận hưởng không khí trong lành và vẻ đẹp ở nông thôn.
`9,` B
- S + V. However, S + V: tuy nhiên
$\color{#CC6699}{\texttt{_chaechae1_}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`3` `C`.
`-` be keen on doing sth : thích làm gì.
`4` `C`.
`-` enjoy + doing sth : thích làm gì.
`-` windows shopping : hình thức đi dạo quanh các cửa hàng mua sắm mà không mua gì.
`5` `D`.
`-` fancy + doing sth : thích làm gì.
`-` move around : đi loanh quanh (V)
`6` `B`.
`-` would like + to V : muốn làm gì.
`-` upload : đăng tải (V)
`7` `B`.
`-` like + doing sth : thích làm gì.
`8` `D`.
`-` the + N.
`-` countryside: miền quê (N)
`9` `B`.
`-` Mệnh đề nhượng bộ.
`@` Clause `1`. However, clause `2`.
`10` `B`.
`-` Đồng ý với yêu cầu của ai.
`=>` Yes, I'd love to.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin