

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` `A`.
`-` enjoy doing sth : thích làm gì.
`-` do puzzle : chơi xếp hình (V)
`2` `C`.
`-` adj + N.
`-` health : sức khỏe (N)
`3` `B`.
`-` Mệnh đề kết quả.
`@` Clause `1` + so + clause `2`.
`4` `C`.
`-` So sánh hơn trạng từ ngắn.
`@` S1 + V + more + adv-dài + than + S2.
`5` `D`.
`-` Cụm từ cố định : check notification : xem thông báo (V)
`6` `A`.
`-` be keen on doing sth : thích làm gì.
`7` `C`.
`-` Hỏi về nơi làm việc.
`@` Where + aux-verbs + S + V + O `?`
`8` `B`.
`-` Hoàn toàn chấp nhận với yêu cầu của ai.
`->` Certainly.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. A (do puzzle (v): chơi xếp hình
2. C (be good for + N: tốt cho cái gì)
3. B (S + V, so + S + V: nên)
4. C (SS hơn kém với adv: S + V + more adv/adv-er + than + S2)
5. D (check (v): kiểm tra)
6. A (be keen on + V-ing)
7. C (Where: hỏi địa điểm)
9. B (Certainly: Đương nhiên rồi)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6039
4846
6595
chào buổi chiều :c..