Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1177
1191
Answer:
`III.`
`1.D`
`-` hate to do something / doing something
: ghét làm điều gì đó
`2.C` ( Sửa đề: We are all hooked ______ making star lanterns. )
`-` to be hooked on doing something
: bị cuốn hút vào việc gì đó
`3.A`
`-` Let's do something
: Hãy làm điều gì đó
`-` Good idea: Ý kiến hay đấy
`=>` Tán thành ý kiến và như một lời đồng ý
`4.C`
`-` S `+` should `+` V-inf : Ai đó nên làm gì
`-` may: có thể
`->` Khả năng có thể xảy ra việc gì đó
`-` cause an accident: gây ra tai nạn
`=>` otherwise: nếu không thì
`5.A`
`-` vast (adj): rộng lớn
`-` to do something: để làm gì
`->` to play football: để chơi bóng đá
`->` cần sân rộng lớn
`->` a vast expanse of grassland: một đồng cỏ rộng lớn
`6.D`
`-` one's cup of tea: sở thích của ai đó
`-` piece of cake: điều dễ thực hiện, dễ như ăn bánh
`-` fresh and blood: máu mủ ruột thịt
`-` hot potatoes: sự việc gây tranh cãi hay khó giải quyết
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
8037
5894
`1` living.
`-` hate + doing sth : ghét làm gì.
`2` `C`.
`-` be hooked on doing sth : thích làm gì.
`3` `A`.
`-` Đồng ý với ý kiến của ai.
`->` Good/great idea.
`4` `C`.
`-` Clause `1`, otherwise, clause `2` : Ai đó làm gì, nếu không thì, ai đó làm gì.
`5` `A`.
`-` adj + N.
`-` vast : rộng lớn (a)
`6` `D`.
`-` Idiom : be a cup of tea : là sở trường ưa thích của ai.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin